Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stade Rennes FC

Thành lập: 1901-3-10
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Rennes
Sân nhà: Roazhon Park
Sức chứa: 29,778
Địa chỉ: 111, route de Lorient, 35000,Rennes
Website: http://www.staderennais.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.88(bình quân)
Giá trị đội hình: 262,60 Mill. €
Stade Rennes FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/04/24Stade Rennes FC*1-2ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D107/04/24 AS Monaco*1-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRAC04/04/24Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FCB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D131/03/24Strasbourg2-0Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D111/03/24Lille OSC*2-2Stade Rennes FCH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D104/03/24Stade Rennes FC*1-2FC LorientB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRAC01/03/24Le Puy Foot 43 Auvergne(T)1-3Stade Rennes FC*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL23/02/24Stade Rennes FC*3-2AC MilanT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/02/24Stade Rennes FC*3-1Clermont Foot T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL16/02/24AC Milan*3-0Stade Rennes FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D111/02/24Le Havre0-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC07/02/24Sochaux1-6Stade Rennes FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Guingamp0-2Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D121/12/23 Clermont Foot1-3Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 1 2 1 0 0 5 2 4
55.00% 15.00% 30.00% 62.50% 12.50% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 531 264 14 529 586
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 220 295 210 162 299 397 244 175
20.45% 19.73% 26.46% 18.83% 14.53% 26.82% 35.61% 21.88% 15.70%
Sân nhà 133 124 141 72 48 97 189 133 99
25.68% 23.94% 27.22% 13.90% 9.27% 18.73% 36.49% 25.68% 19.11%
Sân trung lập 19 18 17 21 8 13 36 15 19
22.89% 21.69% 20.48% 25.30% 9.64% 15.66% 43.37% 18.07% 22.89%
Sân khách 76 78 137 117 106 189 172 96 57
14.79% 15.18% 26.65% 22.76% 20.62% 36.77% 33.46% 18.68% 11.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 263 17 257 183 5 150 50 46 62
48.98% 3.17% 47.86% 54.14% 1.48% 44.38% 31.65% 29.11% 39.24%
Sân nhà 191 16 172 33 0 19 14 16 20
50.40% 4.22% 45.38% 63.46% 0.00% 36.54% 28.00% 32.00% 40.00%
Sân trung lập 23 0 32 8 0 4 7 1 2
41.82% 0.00% 58.18% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 49 1 53 142 5 127 29 29 40
47.57% 0.97% 51.46% 51.82% 1.82% 46.35% 29.59% 29.59% 40.82%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/04/2024 23:00NantesVSStade Rennes FC
FRA D128/04/2024 23:05Stade Rennes FCVSStade Brestois
FRA D104/05/2024 23:00MetzVSStade Rennes FC
FRA D112/05/2024 03:00Stade Rennes FCVSRC Lens
FRA D119/05/2024 03:00Stade ReimsVSStade Rennes FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Martin Terrier
9Arnaud Kalimuendo
10Amine Gouiri
34Ibrahim Salah
39Mathis Lambourde
99Bertug Yildirim
Tiền vệ
6Azor Matusiwa
8Baptiste Santamaria
11Ludovic Blas
14Benjamin Bourigeaud
28Enzo Le Fee
32Fabian Rieder
33Desire Doue
Djaoui Cisse
Hậu vệ
3Adrien Truffert
5Arthur Theate
15Christopher Wooh
16Jeanuel Belocian
17Guela Doue
23Warmed Omari
36Alidu Seidu
43Mahamadou Nagida
Rayan Bamba
Thủ môn
1Gauthier Gallon
30Steve Mandanda
40Geoffrey Lembet

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Alidu Seidu
Azor Matusiwa
Fabian Rieder
Bertug Yildirim
Nemanja Matic
Geoffrey Lembet
Enzo Le Fee
Gauthier Gallon
Ludovic Blas
Chuyển ra cầu thủ:
Lorenz Assignon
Jeremy Jacquet
Nemanja Matic
Mohamed Jaouab
Flavien Tait
Alfred Benjamin Gomis
Loum Tchaouna
Matthis Abline
Jeremy Doku
Lovro Majer
Birger Solberg Meling
Noah Francoise
Lesley Ugochukwu
Alan Do Marcolino
Romain Salin
Dogan Alemdar
Junior Kadile
Loic Bade
Hamary Traore
Andy Diouf
Sehrou Guirassy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.