|
|
|
Leicester City | | |
| | Thành lập: | 1884 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Leicester | Sân nhà: | Sân vận động King Power | Sức chứa: | 32,262 | Địa chỉ: | City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL | Website: | http://www.lcfc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.96(bình quân) | Giá trị đội hình: | 455,10 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
7 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
295 |
575 |
322 |
28 |
599 |
621 |
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
266 |
251 |
320 |
225 |
158 |
278 |
400 |
322 |
220 |
21.80% |
20.57% |
26.23% |
18.44% |
12.95% |
22.79% |
32.79% |
26.39% |
18.03% |
Sân nhà |
157 |
116 |
150 |
88 |
59 |
126 |
175 |
154 |
115 |
27.54% |
20.35% |
26.32% |
15.44% |
10.35% |
22.11% |
30.70% |
27.02% |
20.18% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
5 |
4 |
3 |
6 |
9 |
1 |
2 |
11.11% |
22.22% |
27.78% |
22.22% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
5.56% |
11.11% |
Sân khách |
107 |
131 |
165 |
133 |
96 |
146 |
216 |
167 |
103 |
16.93% |
20.73% |
26.11% |
21.04% |
15.19% |
23.10% |
34.18% |
26.42% |
16.30% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
308 |
15 |
303 |
183 |
10 |
149 |
55 |
52 |
54 |
49.20% |
2.40% |
48.40% |
53.51% |
2.92% |
43.57% |
34.16% |
32.30% |
33.54% |
Sân nhà |
188 |
12 |
196 |
45 |
2 |
39 |
20 |
14 |
12 |
47.47% |
3.03% |
49.49% |
52.33% |
2.33% |
45.35% |
43.48% |
30.43% |
26.09% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
3 |
1 |
4 |
0 |
1 |
1 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
117 |
3 |
103 |
135 |
7 |
106 |
35 |
37 |
41 |
52.47% |
1.35% |
46.19% |
54.44% |
2.82% |
42.74% |
30.97% |
32.74% |
36.28% |
|
|
|
|