Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Legia Warszawa

Thành lập: 1916-3-5
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Warszawa
Sân nhà: Stadion Wojska Polskiego
Sức chứa: 31,103
Địa chỉ: Ulica Łazienkowska 3, 00-449 Warsaw, Poland
Website: http://legia.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.34(bình quân)
Legia Warszawa - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D121/04/24Legia Warszawa*0-0Slask WroclawH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D114/04/24Rakow Czestochowa*1-1Legia WarszawaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D107/04/24Legia Warszawa*1-1Jagiellonia BialystokH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
POL D102/04/24Gornik Zabrze1-3Legia Warszawa*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
POL D118/03/24 Legia Warszawa*3-1Piast GliwiceT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
POL D111/03/24Widzew lodz1-0Legia Warszawa*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D103/03/24Legia Warszawa*1-1Pogon SzczecinH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D126/02/24Korona Kielce3-3Legia Warszawa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA ECL23/02/24Legia Warszawa*0-3MoldeB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
POL D118/02/24Legia Warszawa*1-1Puszcza NiepolomiceH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL16/02/24Molde*3-2Legia WarszawaB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
POL D110/02/24Ruch Chorzow0-1Legia Warszawa*T1:0HòaDướil0-0Dưới
INT CF02/02/24Legia Warszawa*3-1Stal RzeszowT0:2HòaTrênc1-1Trên
INT CF29/01/24Legia Warszawa(T)*3-1Dynamo KyivT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF25/01/24Legia Warszawa(T)1-1Rapid WienH  Dướic0-0Dưới
INT CF14/01/24Legia Warszawa*6-0Olimpia ElblagT0:2Thắng kèoTrênc5-0Trên
POL D121/12/23Cracovia Krakow2-0Legia Warszawa*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
POL D118/12/23Legia Warszawa*2-0Cracovia KrakowT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL15/12/23Legia Warszawa*2-0AZ Alkmaar T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D110/12/23LKS Lodz1-1Legia Warszawa*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 4 1 1 1 0 2 3 3
40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 50.00% 50.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Legia Warszawa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 496 330 25 605 578
Legia Warszawa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 360 284 259 167 113 252 343 290 298
30.43% 24.01% 21.89% 14.12% 9.55% 21.30% 28.99% 24.51% 25.19%
Sân nhà 216 121 109 62 39 84 142 156 165
39.49% 22.12% 19.93% 11.33% 7.13% 15.36% 25.96% 28.52% 30.16%
Sân trung lập 37 32 35 16 17 28 42 38 29
27.01% 23.36% 25.55% 11.68% 12.41% 20.44% 30.66% 27.74% 21.17%
Sân khách 107 131 115 89 57 140 159 96 104
21.44% 26.25% 23.05% 17.84% 11.42% 28.06% 31.86% 19.24% 20.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Legia Warszawa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 406 36 370 74 7 54 33 28 35
50.00% 4.43% 45.57% 54.81% 5.19% 40.00% 34.38% 29.17% 36.46%
Sân nhà 219 28 196 14 2 11 6 4 2
49.44% 6.32% 44.24% 51.85% 7.41% 40.74% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 31 1 32 22 0 11 8 4 4
48.44% 1.56% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 156 7 142 38 5 32 19 20 29
51.15% 2.30% 46.56% 50.67% 6.67% 42.67% 27.94% 29.41% 42.65%
Legia Warszawa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D128/04/2024 21:00Stal MielecVSLegia Warszawa
POL D105/05/2024 23:30Legia WarszawaVSRadomiak Radom
POL D112/05/2024 23:30Lech PoznanVSLegia Warszawa
POL D118/05/2024 23:59Warta PoznanVSLegia Warszawa
POL D125/05/2024 23:30Legia WarszawaVSZaglebie Lubin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tomas Pekhart
9Blaz Kramer
28Marc Gual Huguet
39Maciej Rosolek
Tiền vệ
6Ramil Mustafaev
8Rafal Augustyniak
11Qendrim Zyba
13Pawel Wszolek
17Gil Dias
21Jurgen Celhaka
22Juergen Elitim
25Ryoya Morishita
26Filip Rejczyk
27Josue Filipe Soares Pesqueira
33Patryk Kun
51Jakub Adkonis
52Jakub Zewlakow
53Wojciech Urbanski
67Bartosz Kapustka
Hậu vệ
3Steve Kapuadi
4Marco Burch
5Yuri Oliveira Ribeiro
12Radovan Pankov
24Jan Ziolkowski
55Artur Jedrzejczyk
Thủ môn
1Kacper Tobiasz
30Dominik Hladun
50Wojciech Banasik
54Jakub Zielinski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.