Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lithuania

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Vilnius
Sức chứa: 15315
Địa chỉ: Perkūno al. 5
Website: http://www.futbolas.lt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.00(bình quân)
Lithuania - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL27/03/24Lithuania(T)*1-0GibraltarT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL22/03/24 Gibraltar(T)0-1Lithuania* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/11/23Síp*1-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Montenegro*2-0LithuaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Lithuania2-2Hungary*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23 Bulgaria*0-2LithuaniaT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO11/09/23Lithuania1-3Serbia*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
UEFA EURO07/09/23Lithuania2-2Montenegro*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Hungary*2-0LithuaniaB0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EURO17/06/23 Lithuania1-1Bulgaria*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Serbia*2-0LithuaniaB0:3Thắng kèoDướic1-0Trên
BCUP19/11/22Estonia*2-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BCUP17/11/22Lithuania0-0Iceland* H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
UEFA NL26/09/22Luxembourg*1-0LithuaniaB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Lithuania*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA NL15/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-0LithuaniaB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL11/06/22Faroe Islands*2-1LithuaniaB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL08/06/22Lithuania0-6Thổ Nhĩ Kỳ*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL04/06/22Lithuania0-2Luxembourg*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 0 5 3 2 0 0 1 1 8
15.00% 30.00% 55.00% 0.00% 62.50% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Lithuania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 59 97 43 1 97 103
Lithuania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 24 37 48 68 93 69 28 10
11.50% 12.00% 18.50% 24.00% 34.00% 46.50% 34.50% 14.00% 5.00%
Sân nhà 13 11 18 15 21 30 25 19 4
16.67% 14.10% 23.08% 19.23% 26.92% 38.46% 32.05% 24.36% 5.13%
Sân trung lập 1 4 4 1 3 3 9 0 1
7.69% 30.77% 30.77% 7.69% 23.08% 23.08% 69.23% 0.00% 7.69%
Sân khách 9 9 15 32 44 60 35 9 5
8.26% 8.26% 13.76% 29.36% 40.37% 55.05% 32.11% 8.26% 4.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lithuania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 1 23 57 7 68 3 4 5
38.46% 2.56% 58.97% 43.18% 5.30% 51.52% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân nhà 10 1 10 21 1 20 2 2 3
47.62% 4.76% 47.62% 50.00% 2.38% 47.62% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 4 0 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 10 34 6 44 1 0 2
23.08% 0.00% 76.92% 40.48% 7.14% 52.38% 33.33% 0.00% 66.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Klaudijus Upstas
9Gytis Paulauskas
10Fedor Cernych
11Arvydas Novikovas
20Armandas Kucys
23Artur Dolznikov
Tiền vệ
6Matas Vareika
8Giedrius Matulevicius
14Vykintas Slivka
15Gvidas Gineitis
18Ovidijus Verbickas
19Edgaras Utkus
21Daniel Romanovskij
22Paulius Golubickas
Hậu vệ
2Linas Klimavicius
3Markas Beneta
4Edvinas Girdvainis
5Kipras Kazukolovas
13Justas Lasickas
17Pijus Sirvys
Rokas Lekiatas
Thủ môn
1Emilijus Zubas
12Edvinas Gertmonas
16Vytautas Cerniauskas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.