Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
7 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
16.67% |
58.33% |
HIFK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
134 |
264 |
171 |
15 |
276 |
308 |
HIFK - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
82 |
147 |
116 |
107 |
158 |
196 |
123 |
107 |
22.60% |
14.04% |
25.17% |
19.86% |
18.32% |
27.05% |
33.56% |
21.06% |
18.32% |
Sân nhà |
52 |
41 |
62 |
40 |
44 |
63 |
82 |
48 |
46 |
21.76% |
17.15% |
25.94% |
16.74% |
18.41% |
26.36% |
34.31% |
20.08% |
19.25% |
Sân trung lập |
17 |
10 |
19 |
19 |
15 |
23 |
30 |
13 |
14 |
21.25% |
12.50% |
23.75% |
23.75% |
18.75% |
28.75% |
37.50% |
16.25% |
17.50% |
Sân khách |
63 |
31 |
66 |
57 |
48 |
72 |
84 |
62 |
47 |
23.77% |
11.70% |
24.91% |
21.51% |
18.11% |
27.17% |
31.70% |
23.40% |
17.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
HIFK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
95 |
4 |
97 |
140 |
4 |
119 |
14 |
22 |
18 |
48.47% |
2.04% |
49.49% |
53.23% |
1.52% |
45.25% |
25.93% |
40.74% |
33.33% |
Sân nhà |
51 |
3 |
62 |
41 |
1 |
32 |
3 |
9 |
9 |
43.97% |
2.59% |
53.45% |
55.41% |
1.35% |
43.24% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Sân trung lập |
17 |
1 |
15 |
18 |
1 |
18 |
2 |
0 |
4 |
51.52% |
3.03% |
45.45% |
48.65% |
2.70% |
48.65% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
27 |
0 |
20 |
81 |
2 |
69 |
9 |
13 |
5 |
57.45% |
0.00% |
42.55% |
53.29% |
1.32% |
45.39% |
33.33% |
48.15% |
18.52% |
HIFK - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|