Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Slovan Liberec

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Liberec
Sân nhà: Stadion u Nisy
Sức chứa: 9,900
Địa chỉ: Na Hradbách 1300, 460 01 Liberec 1
Website: http://www.fcslovanliberec.cz
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.18(bình quân)
Slovan Liberec - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D121/04/24Slovan Liberec*0-0Hradec KraloveH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D113/04/24SK Dynamo Ceske Budejovice3-2Slovan Liberec*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CZE D106/04/24Slovan Liberec*4-11.FC SlovackoT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D130/03/24FC Viktoria Plzen*1-3Slovan LiberecT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CZE D117/03/24Slavia Praha*3-0Slovan LiberecB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D109/03/24Slovan Liberec*1-0MFK KarvinaT0:1HòaDướil0-0Dưới
CZE D103/03/24Teplice*2-0Slovan LiberecB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
CZEC28/02/24 FC Fastav Zlin1-1Slovan Liberec* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
CZE D124/02/24Slovan Liberec*3-3FK JablonecH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CZE D119/02/24Sparta Prague*2-1Slovan LiberecB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
CZE D110/02/24Slovan Liberec*2-0SK Sigma OlomoucT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/01/24Slovan Liberec(T)*2-0Widzew lodzT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Slovan Liberec(T)1-1Warta PoznanH  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24Slovan Liberec1-0Cherno More VarnaT  Dướil0-0Dưới
INT CF17/01/24Slovan Liberec(T)*2-2Vysocina JihlavaH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF13/01/24Slovan Liberec*3-0Miedz LegnicaT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D116/12/23 Pardubice2-0Slovan Liberec*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
CZE D114/12/23FC Bohemians 1905*0-0Slovan Liberec H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D109/12/23Slovan Liberec*5-3FC Fastav ZlinT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
CZE D125/11/23Slovan Liberec*2-1Mlada BoleslavT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 2 0 1 2 0 1 2 5
45.00% 30.00% 25.00% 77.78% 22.22% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Slovan Liberec - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 489 280 26 534 525
Slovan Liberec - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 247 239 256 166 151 254 334 253 218
23.32% 22.57% 24.17% 15.68% 14.26% 23.98% 31.54% 23.89% 20.59%
Sân nhà 137 113 122 53 39 88 133 123 120
29.53% 24.35% 26.29% 11.42% 8.41% 18.97% 28.66% 26.51% 25.86%
Sân trung lập 36 35 30 16 21 27 39 37 35
26.09% 25.36% 21.74% 11.59% 15.22% 19.57% 28.26% 26.81% 25.36%
Sân khách 74 91 104 97 91 139 162 93 63
16.19% 19.91% 22.76% 21.23% 19.91% 30.42% 35.45% 20.35% 13.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slovan Liberec - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 244 20 243 142 5 117 58 38 50
48.13% 3.94% 47.93% 53.79% 1.89% 44.32% 39.73% 26.03% 34.25%
Sân nhà 152 18 142 32 0 22 12 8 9
48.72% 5.77% 45.51% 59.26% 0.00% 40.74% 41.38% 27.59% 31.03%
Sân trung lập 42 1 41 17 1 9 7 6 4
50.00% 1.19% 48.81% 62.96% 3.70% 33.33% 41.18% 35.29% 23.53%
Sân khách 50 1 60 93 4 86 39 24 37
45.05% 0.90% 54.05% 50.82% 2.19% 46.99% 39.00% 24.00% 37.00%
Slovan Liberec - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D128/04/2024 21:00Banik OstravaVSSlovan Liberec
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Michael Rabusic
10Lubomir Tupta
14Filip Horsky
21Chidera Okoh
26Luka Kulenovic
Tiền vệ
5Denis Visinsky
6Ivan Varfolomeev
8Lukas Cerv
9Jakub Hudak
11Christian Frydek
15Mohamed Doumbia
18Milan Lexa
19Nicolas Penner
22Tomas Polyak
25Abubakar Ghali
28Jan Zamburek
Hậu vệ
2Dominik Plechaty
3Jan Mikula
4Milan Govaers
17Ondra Lehoczki
20Dominik Preisler
24Michal Fukala
30Filip Prebsl
33Marios Pourzitidis
37Matej Chalus
Thủ môn
1Olivier Vliegen
31Hugo Jan Backovsky
32Lukas Hasalik
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.