Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Hà Lan(Netherlands Women's)

Thành lập: 1889
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Amsterdam
Địa chỉ: Woudenbergseweg 56-58,P.O. Box 515,AM ZEIST - 3700 AM
Website: http://www.knvb.nl
Email: [email protected]
Nữ Hà Lan(Netherlands Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Hà Lan*1-0Nữ Na UyT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Ý2-0Nữ Hà Lan*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA WNLA29/02/24Nữ Hà Lan0-2Nữ Đức*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA24/02/24Nữ Tây Ban Nha*3-0Nữ Hà LanB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Hà Lan*4-0Nữ BỉT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Anh*3-2Nữ Hà LanB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Scotland0-1Nữ Hà Lan*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA28/10/23Nữ Hà Lan*4-0Nữ ScotlandT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Hà Lan2-1Nữ Anh*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Bỉ2-1Nữ Hà Lan*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
WWC11/08/23Nữ Tây Ban Nha(T)*1-1Nữ Hà LanH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
WWC06/08/23Nữ Hà Lan(T)*2-0Nữ Nam PhiT0:2HòaDướic1-0Trên
WWC01/08/23Nữ Việt Nam(T)0-7Nữ Hà Lan*T4 1/4:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
WWC27/07/23Nữ Mỹ(T)*1-1Nữ Hà LanH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
WWC23/07/23Nữ Hà Lan(T)*1-0Nữ Bồ Đào NhaT0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF03/07/23Nữ Hà Lan*5-0Nữ BỉT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
INTERF12/04/23Nữ Hà Lan4-1Nữ Ba LanT  Trênl1-1Trên
INTERF08/04/23Nữ Hà Lan0-1Nữ Đức*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF22/02/23Nữ Hà Lan(T)*4-0Nữ ÁoT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF18/02/23Nữ Hà Lan*1-2Nữ ÁoB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 6 0 3 4 2 0 1 0 4
55.00% 10.00% 35.00% 66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 33.33% 0.00% 20.00% 0.00% 80.00%
Nữ Hà Lan(Netherlands Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 119 74 26 132 137
Nữ Hà Lan(Netherlands Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 104 45 49 38 33 53 69 62 85
38.66% 16.73% 18.22% 14.13% 12.27% 19.70% 25.65% 23.05% 31.60%
Sân nhà 55 14 14 9 8 13 22 23 42
55.00% 14.00% 14.00% 9.00% 8.00% 13.00% 22.00% 23.00% 42.00%
Sân trung lập 22 17 25 16 10 26 24 17 23
24.44% 18.89% 27.78% 17.78% 11.11% 28.89% 26.67% 18.89% 25.56%
Sân khách 27 14 10 13 15 14 23 22 20
34.18% 17.72% 12.66% 16.46% 18.99% 17.72% 29.11% 27.85% 25.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Hà Lan(Netherlands Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 6 63 37 2 30 2 6 6
54.61% 3.95% 41.45% 53.62% 2.90% 43.48% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân nhà 40 4 24 10 0 7 0 2 2
58.82% 5.88% 35.29% 58.82% 0.00% 41.18% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 23 2 21 19 0 10 1 4 3
50.00% 4.35% 45.65% 65.52% 0.00% 34.48% 12.50% 50.00% 37.50%
Sân khách 20 0 18 8 2 13 1 0 1
52.63% 0.00% 47.37% 34.78% 8.70% 56.52% 50.00% 0.00% 50.00%
Nữ Hà Lan(Netherlands Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR01/06/2024 02:45Nữ Hà LanVSNữ Phần Lan
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ Phần LanVSNữ Hà Lan
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ Hà LanVSNữ Ý
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Na UyVSNữ Hà Lan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lineth Beerensteyn
9Katja Snoeijs
11Lieke Martens
13Renate Jansen
22Esmee Brugts
Vivianne Miedema
Shanice van de Sanden
Romee Leuchter
Tiền vệ
6Jill Roord
8Sherida Spitse
10Danielle van de Donk
12Jill Baijings
14Jackie Groenen
17Victoria Pelova
19Wieke Kaptein
21Damaris Egurrola
Hậu vệ
2Lynn Wilms
5Merel van Dongen
15Caitlin Dijkstra
18Kerstin Casparij
20Dominique Janssen
Thủ môn
1Daphne van Domselaar
23Jacintha Weimar
Barbara Lorsheyd
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.