Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's)

Thành lập: 1895
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Bern
Địa chỉ: Postfach ,BERN 15 - 3000
Website: http://www.football.ch
Email: [email protected]
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR09/04/24Nữ Azerbaijan0-4Nữ Thụy Sĩ*T3 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Thụy Sĩ*3-1Nữ Thổ Nhĩ KỳT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF27/02/24Nữ Thụy Sĩ(T)*0-1Nữ Ba LanB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF23/02/24Nữ Ba Lan(T)1-4Nữ Thụy Sĩ*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Ý*3-0Nữ Thụy SĩB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Thụy Sĩ1-0Nữ Thụy Điển*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Thụy Sĩ1-7Nữ Tây Ban Nha*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA WNLA28/10/23Nữ Thụy Điển*1-0Nữ Thụy SĩB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Tây Ban Nha*5-0Nữ Thụy SĩB0:2 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Thụy Sĩ0-1Nữ Ý*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WWC05/08/23Nữ Thụy Sĩ(T)1-5Nữ Tây Ban Nha*B1 3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
WWC30/07/23Nữ Thụy Sĩ(T)*0-0Nữ New ZealandH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
WWC25/07/23Nữ Thụy Sĩ(T)0-0Nữ Na Uy*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WWC21/07/23Nữ Philippines(T)0-2Nữ Thụy Sĩ*T2:0HòaDướic0-1Trên
INTERF06/07/23Nữ Thụy Sĩ0-0Nữ MoroccoH  Dướic0-0Dưới
INTERF30/06/23Nữ Thụy Sĩ3-3Nữ ZambiaH  Trênc1-3Trên
INTERF12/04/23Nữ Thụy Sĩ1-2Nữ IcelandB  Trênl1-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Thụy Sĩ0-0Nữ Trung QuốcH  Dướic0-0Dưới
INTERF21/02/23Nữ Thụy Sĩ(T)*1-1Nữ Ba LanH0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF17/02/23Nữ Ba Lan0-0Nữ Thụy Sĩ*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 2hòa(12.50%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 3 3 2 3 2 1 1 3
25.00% 35.00% 40.00% 25.00% 37.50% 37.50% 28.57% 42.86% 28.57% 20.00% 20.00% 60.00%
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 84 75 15 109 102
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 26 41 34 51 62 57 38 54
27.96% 12.32% 19.43% 16.11% 24.17% 29.38% 27.01% 18.01% 25.59%
Sân nhà 27 10 16 9 12 18 19 11 26
36.49% 13.51% 21.62% 12.16% 16.22% 24.32% 25.68% 14.86% 35.14%
Sân trung lập 8 9 13 13 15 17 21 13 7
13.79% 15.52% 22.41% 22.41% 25.86% 29.31% 36.21% 22.41% 12.07%
Sân khách 24 7 12 12 24 27 17 14 21
30.38% 8.86% 15.19% 15.19% 30.38% 34.18% 21.52% 17.72% 26.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 3 50 32 2 52 3 3 3
39.08% 3.45% 57.47% 37.21% 2.33% 60.47% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 13 1 19 9 0 13 0 0 2
39.39% 3.03% 57.58% 40.91% 0.00% 59.09% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 10 1 12 11 0 19 1 2 1
43.48% 4.35% 52.17% 36.67% 0.00% 63.33% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 11 1 19 12 2 20 2 1 0
35.48% 3.23% 61.29% 35.29% 5.88% 58.82% 66.67% 33.33% 0.00%
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ Thụy SĩVSNữ Hungary
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ HungaryVSNữ Thụy Sĩ
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ Thổ Nhĩ KỳVSNữ Thụy Sĩ
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Thụy SĩVSNữ Azerbaijan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ana-Maria Crnogorcevic
10Ramona Bachmann
22Meriame Terchoun
23Alisha Lehmann
Alayah Pilgrim
Tiền vệ
6Géraldine Reuteler
11Coumba Sow
13Lia Walti
16Sandrine Mauron
17Seraina Piubel
Smilla Vallotto
Riola Xhemaili
Hậu vệ
2Julia Stierli
4Laura Felber
5Noelle Maritz
8Nadine Riesen
15Luana Buhler
18Viola Calligaris
19Eseosa Aigbogun
Ella Touon
Thủ môn
12Livia Peng
21Elvira Herzog
Noemi Benz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.