Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Iceland(Iceland Women's)

Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Nữ Iceland(Iceland Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Đức*3-1Nữ IcelandB0:2HòaTrênc3-1Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Iceland*3-0Nữ Ba LanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA27/02/24Nữ Iceland*2-1Nữ SerbiaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA WNLA23/02/24 Nữ Serbia1-1Nữ Iceland*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Đan Mạch*0-1Nữ IcelandT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA02/12/23Nữ Wales*1-2Nữ IcelandT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Iceland0-2Nữ Đức*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA28/10/23Nữ Iceland0-1Nữ Đan Mạch*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA27/09/23Nữ Đức*4-0Nữ IcelandB0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Iceland1-0Nữ WalesT  Dướil1-0Trên
INTERF19/07/23Nữ Áo*0-1Nữ IcelandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/07/23Nữ Iceland1-2Nữ Phần LanB  Trênl0-1Trên
INTERF12/04/23Nữ Thụy Sĩ1-2Nữ IcelandT  Trênl1-1Trên
INTERF07/04/23Nữ New Zealand(T)1-1Nữ IcelandH  Dướic1-1Trên
INTERF22/02/23Nữ Philippines(T)0-5Nữ Iceland*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF19/02/23Nữ Iceland(T)*0-0Nữ WalesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF15/02/23Nữ Iceland(T)*2-0Nữ ScotlandT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WWCPE12/10/22Nữ Bồ Đào Nha*1-1Nữ Iceland H0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[4-1]
WWCPE07/09/22Nữ Hà Lan*1-0Nữ IcelandB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
WWCPE03/09/22Nữ Iceland*6-0Nữ BelarusT0:4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 2hòa(12.50%), 5thua kèo(31.25%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 0 3 2 2 0 4 2 3
50.00% 20.00% 30.00% 57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 50.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Nữ Iceland(Iceland Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 45 91 59 11 110 96
Nữ Iceland(Iceland Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 67 37 33 31 38 55 59 33 59
32.52% 17.96% 16.02% 15.05% 18.45% 26.70% 28.64% 16.02% 28.64%
Sân nhà 30 7 4 7 9 12 8 10 27
52.63% 12.28% 7.02% 12.28% 15.79% 21.05% 14.04% 17.54% 47.37%
Sân trung lập 10 15 15 17 16 25 28 13 7
13.70% 20.55% 20.55% 23.29% 21.92% 34.25% 38.36% 17.81% 9.59%
Sân khách 27 15 14 7 13 18 23 10 25
35.53% 19.74% 18.42% 9.21% 17.11% 23.68% 30.26% 13.16% 32.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Iceland(Iceland Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 43 3 37 44 2 39 4 1 1
51.81% 3.61% 44.58% 51.76% 2.35% 45.88% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân nhà 18 1 16 5 0 5 0 0 1
51.43% 2.86% 45.71% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 8 0 5 26 1 23 3 0 0
61.54% 0.00% 38.46% 52.00% 2.00% 46.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 2 16 13 1 11 1 1 0
48.57% 5.71% 45.71% 52.00% 4.00% 44.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Nữ Iceland(Iceland Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ ÁoVSNữ Iceland
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ IcelandVSNữ Áo
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ IcelandVSNữ Đức
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Ba LanVSNữ Iceland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Svava Ros Gudmundsdottir
8Hlin Eiriksdottir
9Berglind Thorvaldsdottir
16Jasmin Erla Ingadottir
21Asdis Karen Halldorsdottir
23Sveindis Jane Jonsdottir
Tiền vệ
5Gunnhildur Jónsdóttir
7Sara Bjork Gunnarsdottir
10Dagny Brynjarsdottir
14Selma Sol Magnusdottir
15Alexandra Johannsdottir
17Agla Maria Albertsdottir
22Amanda Andradottir
Hậu vệ
3Elisa Vidarsdottir
4Glodis Viggosdottir
6Ingibjorg Sigurdardottir
11Arna Sif Asgrimsdottir
18Gudrun Arnardottir
19Aslaug Munda Gunnlaugsdottir
20Gudny Arnadottir
Thủ môn
1Sandra Sigurdardottir
12Iris Dogg Gunnarsdottir
13Audur Sveinbjornsdottir Scheving
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.