Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Ý(Italy Women's)

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Rô-ma
Địa chỉ: Via Gregorio Allegri, 14 ,ROMA - 00198
Website: http://www.figc.it
Email: [email protected]
Nữ Ý(Italy Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Phần Lan2-1Nữ Ý*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Ý2-0Nữ Hà Lan*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF28/02/24Nữ Anh(T)*5-1Nữ ÝB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
INTERF24/02/24Nữ Ý*0-0Nữ IrelandH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA06/12/23Nữ Ý*3-0Nữ Thụy SĩT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Tây Ban Nha*2-3Nữ ÝT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Thụy Điển*1-1Nữ ÝH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA27/10/23Nữ Ý0-1Nữ Tây Ban Nha*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA26/09/23Nữ Ý0-1Nữ Thụy Điển*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Thụy Sĩ0-1Nữ Ý*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WWC02/08/23Nữ Nam Phi(T)3-2Nữ Ý*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
WWC29/07/23Nữ Thụy Điển(T)*5-0Nữ ÝB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
WWC24/07/23Nữ Ý(T)*1-0Nữ ArgentinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF02/07/23Nữ Ý0-0Nữ MoroccoH  Dướic0-0Dưới
INTERF11/04/23Nữ Ý2-1Nữ ColombiaT  Trênl1-0Trên
INTERF23/02/23Nữ Hàn Quốc(T)1-2Nữ ÝT  Trênl0-1Trên
INTERF19/02/23Nữ Anh*2-1Nữ ÝB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/02/23Nữ Ý(T)*1-2Nữ BỉB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF16/11/22Nữ Bắc Ireland1-0Nữ Ý*B2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF12/11/22Nữ Ý*0-1Nữ ÁoB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 2 3 2 0 4 2 1 3
35.00% 15.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 16.67% 50.00%
Nữ Ý(Italy Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 100 69 20 134 101
Nữ Ý(Italy Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 47 32 36 37 48 60 51 76
35.32% 20.00% 13.62% 15.32% 15.74% 20.43% 25.53% 21.70% 32.34%
Sân nhà 33 14 9 8 3 12 13 16 26
49.25% 20.90% 13.43% 11.94% 4.48% 17.91% 19.40% 23.88% 38.81%
Sân trung lập 21 16 11 17 23 23 21 25 19
23.86% 18.18% 12.50% 19.32% 26.14% 26.14% 23.86% 28.41% 21.59%
Sân khách 29 17 12 11 11 13 26 10 31
36.25% 21.25% 15.00% 13.75% 13.75% 16.25% 32.50% 12.50% 38.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Ý(Italy Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 2 61 29 0 41 5 2 5
47.93% 1.65% 50.41% 41.43% 0.00% 58.57% 41.67% 16.67% 41.67%
Sân nhà 16 0 25 5 0 5 0 0 2
39.02% 0.00% 60.98% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 21 1 19 11 0 26 3 2 1
51.22% 2.44% 46.34% 29.73% 0.00% 70.27% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 21 1 17 13 0 10 2 0 2
53.85% 2.56% 43.59% 56.52% 0.00% 43.48% 50.00% 0.00% 50.00%
Nữ Ý(Italy Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:59Nữ Na UyVSNữ Ý
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ ÝVSNữ Na Uy
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ Hà LanVSNữ Ý
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ ÝVSNữ Phần Lan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sofia Cantore
9Valentina Giacinti
11Benedetta Glionna
14Chiara Beccari
15Annamaria Serturini
Agnese Bonfantini
Martina Piemonte
Michela Cambiaghi
Tiền vệ
6Manuela Giugliano
16Giulia Dragoni
18Arianna Caruso
20Giada Greggi
Aurora Galli
Emma Severini
Michela Catena
Hậu vệ
4Lucia Di Guglielmo
5Elena Linari
13Elisa Bartoli
19Martina Lenzini
Lisa Boattin
Valentina Bergamaschi
Cecilia Salvai
Alice Tortelli
Thủ môn
1Laura Giuliani
12Rachele Baldi
22Francesca Durante
Katja Schroffenegger
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.