Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thụy Điển(U19)(Sweden(U19))

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Stockholm
Địa chỉ: P.O. Box 1216 ,SOLNA - 17 123
Website: http://www.svenskfotboll.se
Email: [email protected]
Thụy Điển(U19)(Sweden(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1922/11/23Thụy Điển(U19)2-2Ý(U19)*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA U1919/11/23Thụy Điển(U19)*0-0Liechtenstein(U19)H0:4 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1916/11/23Thụy Sĩ(U19)(T)*2-1Thụy Điển(U19)B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF14/10/23Slovakia(U19)4-1Thụy Điển(U19)B  Trênl2-0Trên
UEFA U1928/03/23Thụy Điển(U19)(T)2-3Séc(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U1925/03/23Croatia(U19)(T)*1-1Thụy Điển(U19)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA U1923/03/23Bồ Đào Nha(U19)*1-0Thụy Điển(U19)B0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U1924/11/22Thụy Điển(U19)0-2Ukraine(U19)B  Dướic0-0Dưới
UEFA U1921/11/22Thụy Điển(U19)*3-0Kosovo(U19)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U1918/11/22Síp(U19)0-0Thụy Điển(U19)*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1929/03/22Thụy Điển(U19)(T)1-3Séc(U19)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA U1927/03/22Bosnia and Herzegovina(U19)(T)3-2Thụy Điển(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA U1923/03/22Pháp(U19)*5-0Thụy Điển(U19)B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA U1917/11/21Thụy Điển(U19)0-2Anh(U19)*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U1914/11/21Thụy Điển(U19)*2-0Andorra(U19)T0:4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA U1911/11/21Thụy Sĩ(U19)*1-2Thụy Điển(U19)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF11/10/21Ireland(U19)(T)1-1Thụy Điển(U19)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF08/10/21Thụy Điển(U19)(T)2-2Ireland(U19)H  Trênc1-2Trên
UEFA U1919/11/19 Thụy Điển(U19)*1-2Ukraine(U19) B0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA U1916/11/19Thụy Điển(U19)*4-0Estonia(U19)T0:3 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(64.71%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 2 3 0 3 4 1 1 3
20.00% 30.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 42.86% 57.14% 20.00% 20.00% 60.00%
Thụy Điển(U19)(Sweden(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 25 60 54 2 68 73
Thụy Điển(U19)(Sweden(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 18 30 30 33 40 39 32 30
21.28% 12.77% 21.28% 21.28% 23.40% 28.37% 27.66% 22.70% 21.28%
Sân nhà 16 2 10 8 7 15 6 9 13
37.21% 4.65% 23.26% 18.60% 16.28% 34.88% 13.95% 20.93% 30.23%
Sân trung lập 7 8 14 13 12 8 23 14 9
12.96% 14.81% 25.93% 24.07% 22.22% 14.81% 42.59% 25.93% 16.67%
Sân khách 7 8 6 9 14 17 10 9 8
15.91% 18.18% 13.64% 20.45% 31.82% 38.64% 22.73% 20.45% 18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Điển(U19)(Sweden(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 2 35 16 1 24 6 3 14
35.09% 3.51% 61.40% 39.02% 2.44% 58.54% 26.09% 13.04% 60.87%
Sân nhà 9 2 15 2 0 2 0 0 5
34.62% 7.69% 57.69% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 6 0 12 9 1 11 4 3 6
33.33% 0.00% 66.67% 42.86% 4.76% 52.38% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân khách 5 0 8 5 0 11 2 0 3
38.46% 0.00% 61.54% 31.25% 0.00% 68.75% 40.00% 0.00% 60.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Max Svensson
10Carl Johansson
11Jesper Karlsson
17Viktor Gyokeres
18Isac Lidberg
Teddy Bergqvist
Jack Lahne
Benjamin Nygren
Amar Abdirahman Ahmed
Benjamin Mbunga Kimpioka
Tiền vệ
14Dusan Jajic
15Besard Sabovic
Fredrik Hammar
Adil Titi
Rami Hajal
Ahmed Qasem
Williot Swedberg
Wilmer Odefalk
Hậu vệ
3Charlie Weberg
4Joseph Colley
6Anton Kralj
7Thomas Isherwood
13Joseph Ceesay
Thủ môn
1Marko Johansson
12Viktor Johansson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.