Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(Turkiye(U19))

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: An-ca-ra
Địa chỉ: Konaklar Mah. Ihlamurlu Sok. 9 ,4. Levent ,ISTANBUL - 80620
Website: http://www.tff.org
Email: [email protected]
Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(Turkiye(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1926/03/24Đức(U19)(T)*2-0Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA U1923/03/24Thổ Nhĩ Kỳ(U19)2-1Croatia(U19)*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U1920/03/24Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)*2-0Romania(U19)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF16/02/24Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)1-0Saudi Arabia(U19)T  Dướil0-0Dưới
INTERF14/02/24Scotland(U19)(T)0-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/02/24Hy Lạp(U19)(T)1-2Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF19/01/24Thổ Nhĩ Kỳ(U19)3-0Jordan(U20)T  Trênl2-0Trên
UEFA U1921/11/23Hy Lạp(U19)(T)0-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)T  Dướil0-1Trên
UEFA U1918/11/23 Thổ Nhĩ Kỳ(U19)3-1Belarus(U19)T  Trênc2-1Trên
UEFA U1915/11/23Thổ Nhĩ Kỳ(U19)3-1Lithuania(U19)T  Trênc2-0Trên
INTERF17/10/23Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*1-0Albania(U19)T0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF14/10/23Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*1-1Albania(U19)H0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U1929/03/23Thổ Nhĩ Kỳ(U19)0-2Anh(U19)*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1926/03/23Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)1-1Hungary(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA U1922/03/23Iceland(U19)(T)2-2Thổ Nhĩ Kỳ(U19)* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA U1927/09/22 Bulgaria(U19)1-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1924/09/22Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)*5-1Azerbaijan(U19) T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA U1921/09/22Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)*4-4Luxembourg(U19)H0:1 3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA U1929/03/22Hungary(U19)1-2Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U1926/03/22Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)*1-3Israel(U19)B0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 1hòa(7.14%), 7thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 5 1 1 6 3 2 1 1 0
60.00% 25.00% 15.00% 71.43% 14.29% 14.29% 54.55% 27.27% 18.18% 50.00% 50.00% 0.00%
Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(Turkiye(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 42 103 64 13 124 98
Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(Turkiye(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 50 48 38 34 42 69 61 50
23.42% 22.52% 21.62% 17.12% 15.32% 18.92% 31.08% 27.48% 22.52%
Sân nhà 23 22 15 12 5 9 23 25 20
29.87% 28.57% 19.48% 15.58% 6.49% 11.69% 29.87% 32.47% 25.97%
Sân trung lập 16 17 14 17 15 19 25 17 18
20.25% 21.52% 17.72% 21.52% 18.99% 24.05% 31.65% 21.52% 22.78%
Sân khách 13 11 19 9 14 14 21 19 12
19.70% 16.67% 28.79% 13.64% 21.21% 21.21% 31.82% 28.79% 18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(Turkiye(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 7 59 25 0 33 7 3 10
38.32% 6.54% 55.14% 43.10% 0.00% 56.90% 35.00% 15.00% 50.00%
Sân nhà 21 4 26 4 0 3 1 0 2
41.18% 7.84% 50.98% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 11 1 24 10 0 15 3 1 6
30.56% 2.78% 66.67% 40.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Sân khách 9 2 9 11 0 15 3 2 2
45.00% 10.00% 45.00% 42.31% 0.00% 57.69% 42.86% 28.57% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Ibrahim Yilmaz
Recep Gul
Yunus Akgun
Omer Uzun
Burak Temir
Ali Yavuz Kol
Metehan Altunbas
Muhammet Arslantas
Tiền vệ
Mustafa Olcaytu Ergen
Ali Dere
Ismail Haktan Odabasi
Ufuk Ozbek
Engin Bekdemir
Recep Niyaz
Muhayer Oktay
Berkin Taskin
Taha Tunc
Hậu vệ
Necip Uysal
Sahan Akyuz
Erdogan Kaya
Abdullah Sahindere
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.