Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pháp(U19)(France(U19))

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Địa chỉ: 60 Bis Avenue d'Iena
Website: http://www.fff.fr
Pháp(U19)(France(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1927/03/24Lithuania(U19)(T)2-0Pháp(U19)*B3 1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA U1923/03/24Hà Lan(U19)*0-1Pháp(U19)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U1921/03/24Pháp(U19)(T)*2-0Bỉ(U19)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA U1921/11/23Đan Mạch(U19)(T)2-1Pháp(U19)* B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA U1919/11/23Pháp(U19)*1-0Iceland(U19)T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA U1916/11/23 Pháp(U19)*2-0Estonia(U19)T0:4 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF17/10/23Pháp(U19)(T)*3-3Thụy Sĩ(U19)H0:1 1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INTERF14/10/23Pháp(U19)(T)*2-0Bỉ(U19)T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF12/10/23Australia(U19)(T)1-1Pháp(U19)*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
INTERF20/09/23Hà Lan(U19)5-2Pháp(U19)B  Trênl0-1Trên
INTERF12/09/23Serbia(U19)0-1Pháp(U19)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF09/09/23Pháp(U19)(T)*2-0Hungary(U19) T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF07/09/23Pháp(U19)*0-2Montenegro(U19)B0:2 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U1928/03/23Romania(U19)2-4Pháp(U19)*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
UEFA U1926/03/23Pháp(U19)*1-2Na Uy(U19)B0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA U1923/03/23Pháp(U19)*1-0Bắc Ireland(U19)T0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA U1923/11/22Scotland(U19)1-3Pháp(U19)* T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA U1919/11/22Pháp(U19)*2-0Iceland(U19)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA U1916/11/22Pháp(U19)*7-0Kazakhstan(U19)T0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF26/09/22Serbia(U19)3-1Pháp(U19)*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 5 0 2 3 2 2 4 0 2
60.00% 10.00% 30.00% 71.43% 0.00% 28.57% 42.86% 28.57% 28.57% 66.67% 0.00% 33.33%
Pháp(U19)(France(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 53 113 79 12 118 139
Pháp(U19)(France(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 51 61 29 19 39 72 67 79
37.74% 19.84% 23.74% 11.28% 7.39% 15.18% 28.02% 26.07% 30.74%
Sân nhà 27 13 18 10 3 9 20 19 23
38.03% 18.31% 25.35% 14.08% 4.23% 12.68% 28.17% 26.76% 32.39%
Sân trung lập 50 18 30 11 8 18 33 26 40
42.74% 15.38% 25.64% 9.40% 6.84% 15.38% 28.21% 22.22% 34.19%
Sân khách 20 20 13 8 8 12 19 22 16
28.99% 28.99% 18.84% 11.59% 11.59% 17.39% 27.54% 31.88% 23.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp(U19)(France(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 8 87 16 0 7 5 5 7
46.63% 4.49% 48.88% 69.57% 0.00% 30.43% 29.41% 29.41% 41.18%
Sân nhà 22 3 27 2 0 0 0 1 2
42.31% 5.77% 51.92% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân trung lập 44 4 45 9 0 2 1 3 3
47.31% 4.30% 48.39% 81.82% 0.00% 18.18% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 17 1 15 5 0 5 4 1 2
51.52% 3.03% 45.45% 50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alexis Flips
11Charles Nathan Abi
18Wilson Isidor
19Bridge Ndilu
20Yanis Begraoui
Alan Virginius
Matthis Abline
Lamine Cisse
Loum Tchaouna
Tiền vệ
6Claudio Gomes
7Nathan N'Goumou Minpole
8Julien Ponceau
10Maxence Caqueret
15Alexandre Phliponeau
17Mathis Christophe Picouleau
Koba Koindredi
Ulrick Brad Eneme Ella
Martin Adeline
Desire Doue
Eliesse Ben Seghir
Edan Diop
Hậu vệ
2Giulian Biancone
3Melvin Bard
4Oumar Solet Bomawoko
5Benoit Badiashile
12Jean Marcelin
13Pierre Kalulu Kyatengwa
14Theo Ndicka Matam
Arthur Zagre
Adrien Truffert
Felix Nzouango
Thủ môn
1Stefan Bajic
16Guillaume Dietsch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.