|
|
|
Jagiellonia Bialystok | | |
| | Thành lập: | 1920-5-30 | Quốc tịch: | Ba Lan | Thành phố: | Bialystok | Sân nhà: | Stadion Miejski | Sức chứa: | 22,372 | Địa chỉ: | Słoneczna 1, 15-323 Białystok, Poland | Website: | http://www.jagiellonia.pl/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.83(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
4 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
1 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
Jagiellonia Bialystok - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
224 |
428 |
240 |
20 |
436 |
476 |
Jagiellonia Bialystok - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
174 |
193 |
233 |
150 |
162 |
237 |
309 |
220 |
146 |
19.08% |
21.16% |
25.55% |
16.45% |
17.76% |
25.99% |
33.88% |
24.12% |
16.01% |
Sân nhà |
100 |
106 |
102 |
65 |
48 |
90 |
131 |
116 |
84 |
23.75% |
25.18% |
24.23% |
15.44% |
11.40% |
21.38% |
31.12% |
27.55% |
19.95% |
Sân trung lập |
9 |
22 |
9 |
14 |
10 |
11 |
27 |
17 |
9 |
14.06% |
34.38% |
14.06% |
21.88% |
15.63% |
17.19% |
42.19% |
26.56% |
14.06% |
Sân khách |
65 |
65 |
122 |
71 |
104 |
136 |
151 |
87 |
53 |
15.22% |
15.22% |
28.57% |
16.63% |
24.36% |
31.85% |
35.36% |
20.37% |
12.41% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Jagiellonia Bialystok - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
149 |
6 |
134 |
153 |
4 |
128 |
54 |
37 |
39 |
51.56% |
2.08% |
46.37% |
53.68% |
1.40% |
44.91% |
41.54% |
28.46% |
30.00% |
Sân nhà |
121 |
3 |
103 |
32 |
0 |
20 |
23 |
16 |
13 |
53.30% |
1.32% |
45.37% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
44.23% |
30.77% |
25.00% |
Sân trung lập |
9 |
2 |
10 |
8 |
0 |
2 |
7 |
1 |
5 |
42.86% |
9.52% |
47.62% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
Sân khách |
19 |
1 |
21 |
113 |
4 |
106 |
24 |
20 |
21 |
46.34% |
2.44% |
51.22% |
50.67% |
1.79% |
47.53% |
36.92% |
30.77% |
32.31% |
|
|
|
|