Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Armenia(U19) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1921/11/23Faroe Islands(U19)(T)3-2Armenia(U19)*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA U1918/11/23Israel(U19)(T)*1-0Armenia(U19)B0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U1915/11/23Armenia(U19)(T)1-2Croatia(U19)*B2 3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/10/23Lithuania(U19)1-1Armenia(U19)H  Dướic0-0Dưới
INTERF15/10/23Lithuania(U19)2-0Armenia(U19)B  Dướic0-0Dưới
INTERF09/09/23Síp(U19)*0-1Armenia(U19)T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF06/09/23Síp(U19)*3-1Armenia(U19)B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA U1927/09/22Armenia(U19)(T)1-1Belarus(U19)* H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1924/09/22Slovakia(U19)(T)*2-0Armenia(U19)B0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1921/09/22Đức(U19)*5-0Armenia(U19)B0:4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF24/08/22Armenia(U19)1-2Lithuania(U19)B  Trênl1-0Trên
INTERF27/05/22Armenia(U19)2-0Lebanon(U19)T  Dướic1-0Trên
UEFA U1930/03/22Armenia(U19)(T)0-4Ireland(U19)*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA U1926/03/22 Anh(U19)4-0Armenia(U19) B  Trênc2-0Trên
UEFA U1923/03/22Bồ Đào Nha(U19)(T)*4-0Armenia(U19)B0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA U1916/11/21Gibraltar U19(T)0-1Armenia(U19)*T3 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA U1913/11/21Croatia(U19)*2-0Armenia(U19)B0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
UEFA U1910/11/21Armenia(U19)(T)3-2Scotland(U19)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF11/10/21Qatar(U19)2-3Armenia(U19)T  Trênl0-2Trên
INTERF08/10/21Qatar(U19)1-1Armenia(U19)H  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 1 0 1 2 1 6 2 2 5
25.00% 15.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 11.11% 66.67% 22.22% 22.22% 55.56%
Armenia(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 33 49 53 3 67 71
Armenia(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 5 18 30 30 55 58 51 20 9
3.62% 13.04% 21.74% 21.74% 39.86% 42.03% 36.96% 14.49% 6.52%
Sân nhà 3 4 11 11 19 21 19 5 3
6.25% 8.33% 22.92% 22.92% 39.58% 43.75% 39.58% 10.42% 6.25%
Sân trung lập 2 5 9 14 16 22 16 4 4
4.35% 10.87% 19.57% 30.43% 34.78% 47.83% 34.78% 8.70% 8.70%
Sân khách 0 9 10 5 20 15 16 11 2
0.00% 20.45% 22.73% 11.36% 45.45% 34.09% 36.36% 25.00% 4.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Armenia(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 0 9 43 3 50 2 1 3
25.00% 0.00% 75.00% 44.79% 3.13% 52.08% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân nhà 2 0 4 10 1 21 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 31.25% 3.13% 65.63% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 4 22 0 16 0 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 57.89% 0.00% 42.11% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 11 2 13 2 1 3
0.00% 0.00% 100.00% 42.31% 7.69% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10German Kurbashyan
16Gazar Dermendjan
21Grenik Petrosyan
22Aram Kolozyan
Hamlet Minasyan
Artur Serobyan
Tiền vệ
6Rafik Misakyan
18Erik Azizyan
19Narek Alaverdyan
Hậu vệ
2Ioury Oganessian
5Felix Khachatryan
8Arsen Yeghiazaryan
23Styopa Mkrtchyan
Spartak Hayrapetyan
Thủ môn
1Narek Hovhannisyan
12Harutyun Melkonyan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.