Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Anh(England Women's)

Thành lập: 1863
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Địa chỉ: 25 Soho Square ,LONDON W1D 4FA
Website: http://www.thefa.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.39(bình quân)
Nữ Anh(England Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Ireland0-2Nữ Anh*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Anh*1-1Nữ Thụy ĐiểnH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF28/02/24Nữ Anh(T)*5-1Nữ ÝT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
INTERF24/02/24Nữ Anh(T)*7-2Nữ ÁoT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Scotland0-6Nữ Anh*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Anh*3-2Nữ Hà LanT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Bỉ3-2Nữ Anh*B1 3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA WNLA28/10/23Nữ Anh*1-0Nữ BỉT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Hà Lan2-1Nữ Anh*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Anh*2-1Nữ ScotlandT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
WWC20/08/23Nữ Tây Ban Nha(T)*1-0Nữ AnhB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
WWC16/08/23Nữ Australia1-3Nữ Anh*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
WWC12/08/23Nữ Anh(T)*2-1Nữ ColombiaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
WWC07/08/23 Nữ Anh(T)*0-0Nữ NigeriaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
WWC01/08/23Nữ Trung Quốc(T)1-6Nữ Anh*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
WWC28/07/23Nữ Anh(T)*1-0Nữ Đan MạchT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
WWC22/07/23Nữ Anh(T)*1-0Nữ HaitiT0:4Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF14/07/23Nữ Canada0-0Nữ AnhH  Dướic0-0Dưới
INTERF01/07/23Nữ Anh0-0Nữ Bồ Đào NhaH  Dướic0-0Dưới
INTERF12/04/23Nữ Anh0-2Nữ AustraliaB  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 3 2 1 6 1 1 3 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 33.33% 16.67% 75.00% 12.50% 12.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Nữ Anh(England Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 58 102 70 21 118 133
Nữ Anh(England Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 98 51 52 29 21 50 61 50 90
39.04% 20.32% 20.72% 11.55% 8.37% 19.92% 24.30% 19.92% 35.86%
Sân nhà 41 18 15 8 5 16 23 10 38
47.13% 20.69% 17.24% 9.20% 5.75% 18.39% 26.44% 11.49% 43.68%
Sân trung lập 27 23 25 13 9 21 27 26 23
27.84% 23.71% 25.77% 13.40% 9.28% 21.65% 27.84% 26.80% 23.71%
Sân khách 30 10 12 8 7 13 11 14 29
44.78% 14.93% 17.91% 11.94% 10.45% 19.40% 16.42% 20.90% 43.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Anh(England Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 86 3 79 19 3 22 6 2 5
51.19% 1.79% 47.02% 43.18% 6.82% 50.00% 46.15% 15.38% 38.46%
Sân nhà 32 1 33 3 0 4 0 0 1
48.48% 1.52% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 33 2 27 9 2 10 6 2 4
53.23% 3.23% 43.55% 42.86% 9.52% 47.62% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 21 0 19 7 1 8 0 0 0
52.50% 0.00% 47.50% 43.75% 6.25% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Nữ Anh(England Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR01/06/2024 03:00Nữ AnhVSNữ Pháp
UEWC QR05/06/2024 03:00Nữ PhápVSNữ Anh
UEWC QR13/07/2024 03:00Nữ AnhVSNữ Ireland
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Thụy ĐiểnVSNữ Anh
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lauren James
9Rachel Daly
11Lauren Hemp
18Chloe Kelly
23Alessia Russo
Bethany Jane Mead
Tiền vệ
Katie Zelem
Grace Clinton
Fran Kirby
Georgia Stanway
Ella Ann Toone
Keira Walsh
Hậu vệ
2Lucia Bronze
3Niamh Louise Charles
5Alex Greenwood
16Jess Carter
Maya Le Tissier
Millie Turner
Esme Beth Morgan
Lotte Wubben-Moy
Thủ môn
1Mary Earps
13Hannah Hampton
Khiara Keating
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.