Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
3 |
2 |
1 |
6 |
1 |
1 |
3 |
1 |
2 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Nữ Anh(England Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
58 |
102 |
70 |
21 |
118 |
133 |
Nữ Anh(England Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
98 |
51 |
52 |
29 |
21 |
50 |
61 |
50 |
90 |
39.04% |
20.32% |
20.72% |
11.55% |
8.37% |
19.92% |
24.30% |
19.92% |
35.86% |
Sân nhà |
41 |
18 |
15 |
8 |
5 |
16 |
23 |
10 |
38 |
47.13% |
20.69% |
17.24% |
9.20% |
5.75% |
18.39% |
26.44% |
11.49% |
43.68% |
Sân trung lập |
27 |
23 |
25 |
13 |
9 |
21 |
27 |
26 |
23 |
27.84% |
23.71% |
25.77% |
13.40% |
9.28% |
21.65% |
27.84% |
26.80% |
23.71% |
Sân khách |
30 |
10 |
12 |
8 |
7 |
13 |
11 |
14 |
29 |
44.78% |
14.93% |
17.91% |
11.94% |
10.45% |
19.40% |
16.42% |
20.90% |
43.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Anh(England Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
86 |
3 |
79 |
19 |
3 |
22 |
6 |
2 |
5 |
51.19% |
1.79% |
47.02% |
43.18% |
6.82% |
50.00% |
46.15% |
15.38% |
38.46% |
Sân nhà |
32 |
1 |
33 |
3 |
0 |
4 |
0 |
0 |
1 |
48.48% |
1.52% |
50.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
33 |
2 |
27 |
9 |
2 |
10 |
6 |
2 |
4 |
53.23% |
3.23% |
43.55% |
42.86% |
9.52% |
47.62% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân khách |
21 |
0 |
19 |
7 |
1 |
8 |
0 |
0 |
0 |
52.50% |
0.00% |
47.50% |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|