|
|
|
Hàn Quốc(U20)(Korea Republic(U20)) | | |
| | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Xơ Un | Tuổi cả cầu thủ: | 20.76(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 2hòa(11.76%), 5thua kèo(29.41%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
7 |
4 |
0 |
1 |
0 |
7 |
5 |
3 |
2 |
1 |
1 |
45.00% |
35.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
46.67% |
33.33% |
20.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Hàn Quốc(U20)(Korea Republic(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
17 |
34 |
21 |
2 |
36 |
38 |
Hàn Quốc(U20)(Korea Republic(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
16 |
15 |
18 |
14 |
11 |
18 |
22 |
22 |
12 |
21.62% |
20.27% |
24.32% |
18.92% |
14.86% |
24.32% |
29.73% |
29.73% |
16.22% |
Sân nhà |
5 |
6 |
3 |
3 |
2 |
3 |
6 |
5 |
5 |
26.32% |
31.58% |
15.79% |
15.79% |
10.53% |
15.79% |
31.58% |
26.32% |
26.32% |
Sân trung lập |
7 |
9 |
13 |
8 |
9 |
12 |
14 |
14 |
6 |
15.22% |
19.57% |
28.26% |
17.39% |
19.57% |
26.09% |
30.43% |
30.43% |
13.04% |
Sân khách |
4 |
0 |
2 |
3 |
0 |
3 |
2 |
3 |
1 |
44.44% |
0.00% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
33.33% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hàn Quốc(U20)(Korea Republic(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
13 |
0 |
12 |
21 |
2 |
12 |
4 |
3 |
3 |
52.00% |
0.00% |
48.00% |
60.00% |
5.71% |
34.29% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Sân nhà |
7 |
0 |
6 |
2 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
16 |
1 |
9 |
3 |
1 |
3 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
61.54% |
3.85% |
34.62% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân khách |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Hàn Quốc(U20)(Korea Republic(U20)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|