|
|
|
Tours FC | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Tours | Sân nhà: | Stade de la Vallée du Cher | Sức chứa: | 12,699 | Địa chỉ: | Stade d'Honneur de la Vallée du Cher rue Camille Danguillaume FR-37000 TOURS France | Website: | http://www.toursfc.fr/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.71(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 2hòa(15.38%), 5thua kèo(38.46%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
5 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
4 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
45.45% |
45.45% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Tours FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
191 |
289 |
152 |
11 |
306 |
337 |
Tours FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
100 |
113 |
194 |
147 |
89 |
195 |
229 |
134 |
85 |
15.55% |
17.57% |
30.17% |
22.86% |
13.84% |
30.33% |
35.61% |
20.84% |
13.22% |
Sân nhà |
68 |
66 |
87 |
57 |
28 |
73 |
106 |
73 |
54 |
22.22% |
21.57% |
28.43% |
18.63% |
9.15% |
23.86% |
34.64% |
23.86% |
17.65% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
8 |
7 |
2 |
6 |
12 |
3 |
1 |
9.09% |
13.64% |
36.36% |
31.82% |
9.09% |
27.27% |
54.55% |
13.64% |
4.55% |
Sân khách |
30 |
44 |
99 |
83 |
59 |
116 |
111 |
58 |
30 |
9.52% |
13.97% |
31.43% |
26.35% |
18.73% |
36.83% |
35.24% |
18.41% |
9.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tours FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
104 |
1 |
126 |
145 |
3 |
130 |
32 |
33 |
22 |
45.02% |
0.43% |
54.55% |
52.16% |
1.08% |
46.76% |
36.78% |
37.93% |
25.29% |
Sân nhà |
94 |
1 |
110 |
16 |
0 |
19 |
18 |
20 |
14 |
45.85% |
0.49% |
53.66% |
45.71% |
0.00% |
54.29% |
34.62% |
38.46% |
26.92% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
5 |
5 |
0 |
3 |
1 |
2 |
0 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
11 |
124 |
3 |
108 |
13 |
11 |
8 |
38.89% |
0.00% |
61.11% |
52.77% |
1.28% |
45.96% |
40.63% |
34.38% |
25.00% |
Tours FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|