Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liechtenstein

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Liechtenstein
Thành phố: Vaduz
Sân nhà: Rheinpark Stadion
Địa chỉ: Altenbach 11 ,Postfach 165 ,VADUZ - 9490
Website: http://www.lfv.li
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.96(bình quân)
Liechtenstein - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Latvia(T)*1-1LiechtensteinH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF23/03/24Liechtenstein(T)0-4Faroe Islands*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO20/11/23Liechtenstein0-1Luxembourg* B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Liechtenstein0-2Bồ Đào Nha*B4 3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/10/23Iceland*4-0LiechtensteinB0:3 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23Liechtenstein0-2Bosna và Hercegovina*B2 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO12/09/23Slovakia*3-0LiechtensteinB0:3 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO09/09/23Bosna và Hercegovina*2-1LiechtensteinB0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO21/06/23Liechtenstein0-1Slovakia*B3:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO17/06/23Luxembourg*2-0LiechtensteinB0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO26/03/23Liechtenstein0-7Iceland*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Bồ Đào Nha4-0LiechtensteinB  Trênc1-0Trên
INTERF17/11/22Gibraltar*2-0Liechtenstein B0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL25/09/22Moldova*2-0LiechtensteinB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Liechtenstein0-2Andorra*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL15/06/22Liechtenstein0-2Latvia*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA NL11/06/22Andorra*2-1LiechtensteinB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL06/06/22Latvia*1-0LiechtensteinB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Liechtenstein0-2Moldova*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF29/03/22Faroe Islands(T)*1-0LiechtensteinB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 1hòa(5.00%), 19bại(95.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 1 19 0 0 8 0 1 2 0 0 9
0.00% 5.00% 95.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Liechtenstein - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 28 93 47 9 80 97
Liechtenstein - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 6 7 22 33 109 118 47 9 3
3.39% 3.95% 12.43% 18.64% 61.58% 66.67% 26.55% 5.08% 1.69%
Sân nhà 4 3 11 16 42 50 19 5 2
5.26% 3.95% 14.47% 21.05% 55.26% 65.79% 25.00% 6.58% 2.63%
Sân trung lập 0 0 1 4 5 7 2 1 0
0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00%
Sân khách 2 4 10 13 62 61 26 3 1
2.20% 4.40% 10.99% 14.29% 68.13% 67.03% 28.57% 3.30% 1.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liechtenstein - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 2 6 68 9 73 0 1 1
27.27% 18.18% 54.55% 45.33% 6.00% 48.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 2 1 3 29 2 32 0 0 1
33.33% 16.67% 50.00% 46.03% 3.17% 50.79% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 1 3 2 4 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 1 2 36 5 37 0 1 0
25.00% 25.00% 50.00% 46.15% 6.41% 47.44% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ferhat Saglam
11Dennis Salanovic
22Jonas Beck
Tiền vệ
7Noah Graber
8Aron Sele
10Philipp Ospelt
13Fabio Wolfinger
14Livio Meier
15Andrin Netzer
17Simon Luchinger
18Liam Kranz
19Emanuel Zund
24Marcel Buchel
Hậu vệ
2Martin Marxer
3Maximilian Goppel
4Lars Traber
5Niklas Beck
6Andreas Malin
16Lukas Graber
20Sandro Wolfinger
23Severin Schlegel
David Jager
Thủ môn
1Benjamin Buchel
12Lorenzo Lo Russo
21Thomas Hobi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.