Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rochdale

Thành lập: 1907
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Rochdale
Sân nhà: Spotland Stadium
Sức chứa: 10,249
Địa chỉ: Spotland Stadium,Willbutts Lane,Rochdale,Lancashire,OL11 5DS
Website: http://www.rochdaleafc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.29(bình quân)
Rochdale - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Southend United*1-2RochdaleT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf17/04/24Rochdale0-0Boreham Wood*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf13/04/24Rochdale*1-1Dorking WanderersH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf06/04/24Oldham Athletic A.F.C.*1-1RochdaleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG Conf01/04/24 Rochdale*1-1Hartlepool United FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf29/03/24Gateshead*1-0RochdaleB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG Conf23/03/24Rochdale*1-0Maidenhead UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG Conf16/03/24Eastleigh*1-4RochdaleT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG Conf13/03/24 Rochdale*2-1Woking T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf09/03/24Rochdale*2-2Oxford CityH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG Conf06/03/24Barnet*2-0RochdaleB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG Conf02/03/24Ebbsfleet United*2-1RochdaleB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf28/02/24Rochdale*3-0Wealdstone FCT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf24/02/24Chesterfield*2-2RochdaleH0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG Conf17/02/24Rochdale*1-2Solihull MoorsB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf10/02/24Altrincham*3-0RochdaleB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf03/02/24Rochdale1-2Dagenham and Redbridge*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG Conf27/01/24Aldershot Town*3-1RochdaleB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG Conf06/01/24Rochdale2-0Kidderminster*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf01/01/24AFC Fylde*2-0RochdaleB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 4 2 0 0 0 2 2 6
30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Rochdale - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 543 303 20 595 540
Rochdale - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 209 295 241 185 304 371 263 197
18.06% 18.41% 25.99% 21.23% 16.30% 26.78% 32.69% 23.17% 17.36%
Sân nhà 121 100 165 105 73 136 179 136 113
21.45% 17.73% 29.26% 18.62% 12.94% 24.11% 31.74% 24.11% 20.04%
Sân trung lập 0 1 0 2 0 0 1 2 0
0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 84 108 130 134 112 168 191 125 84
14.79% 19.01% 22.89% 23.59% 19.72% 29.58% 33.63% 22.01% 14.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rochdale - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 3 237 231 6 201 81 64 66
43.93% 0.70% 55.37% 52.74% 1.37% 45.89% 38.39% 30.33% 31.28%
Sân nhà 143 2 191 61 0 53 38 35 22
42.56% 0.60% 56.85% 53.51% 0.00% 46.49% 40.00% 36.84% 23.16%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 44 1 46 170 6 147 43 29 43
48.35% 1.10% 50.55% 52.63% 1.86% 45.51% 37.39% 25.22% 37.39%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kairo Ellis Mitchell
10Devante Rodney
11Jesurun Uchegbulam
25Sam Mather
40Ian Henderson
Tiền vệ
4Ryan Henry East
7Tyrese Sinclair
8Adam Clayton
13Jimmy Keohane
17Michael Afuye
20Harvey Gilmour
Isaac Burgess
Hậu vệ
3Cameron Bradley John
5Max Taylor
6Ethan Ebanks-Landell
15George Nevett
24Kyle Ferguson
Dan Sassi
Thủ môn
12Bradley Kelly
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.