Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Rochdale - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
269 |
543 |
303 |
20 |
595 |
540 |
Rochdale - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
205 |
209 |
295 |
241 |
185 |
304 |
371 |
263 |
197 |
18.06% |
18.41% |
25.99% |
21.23% |
16.30% |
26.78% |
32.69% |
23.17% |
17.36% |
Sân nhà |
121 |
100 |
165 |
105 |
73 |
136 |
179 |
136 |
113 |
21.45% |
17.73% |
29.26% |
18.62% |
12.94% |
24.11% |
31.74% |
24.11% |
20.04% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
84 |
108 |
130 |
134 |
112 |
168 |
191 |
125 |
84 |
14.79% |
19.01% |
22.89% |
23.59% |
19.72% |
29.58% |
33.63% |
22.01% |
14.79% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Rochdale - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
188 |
3 |
237 |
231 |
6 |
201 |
81 |
64 |
66 |
43.93% |
0.70% |
55.37% |
52.74% |
1.37% |
45.89% |
38.39% |
30.33% |
31.28% |
Sân nhà |
143 |
2 |
191 |
61 |
0 |
53 |
38 |
35 |
22 |
42.56% |
0.60% |
56.85% |
53.51% |
0.00% |
46.49% |
40.00% |
36.84% |
23.16% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
44 |
1 |
46 |
170 |
6 |
147 |
43 |
29 |
43 |
48.35% |
1.10% |
50.55% |
52.63% |
1.86% |
45.51% |
37.39% |
25.22% |
37.39% |
Rochdale - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|