Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
7 |
9 |
2 |
3 |
0 |
1 |
1 |
2 |
1 |
3 |
7 |
20.00% |
35.00% |
45.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
9.09% |
27.27% |
63.64% |
AC Oulu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
157 |
293 |
188 |
30 |
326 |
342 |
AC Oulu - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
152 |
119 |
174 |
126 |
97 |
173 |
201 |
149 |
145 |
22.75% |
17.81% |
26.05% |
18.86% |
14.52% |
25.90% |
30.09% |
22.31% |
21.71% |
Sân nhà |
75 |
54 |
82 |
48 |
28 |
72 |
81 |
63 |
71 |
26.13% |
18.82% |
28.57% |
16.72% |
9.76% |
25.09% |
28.22% |
21.95% |
24.74% |
Sân trung lập |
21 |
11 |
28 |
19 |
13 |
21 |
27 |
20 |
24 |
22.83% |
11.96% |
30.43% |
20.65% |
14.13% |
22.83% |
29.35% |
21.74% |
26.09% |
Sân khách |
56 |
54 |
64 |
59 |
56 |
80 |
93 |
66 |
50 |
19.38% |
18.69% |
22.15% |
20.42% |
19.38% |
27.68% |
32.18% |
22.84% |
17.30% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AC Oulu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
149 |
11 |
163 |
129 |
7 |
101 |
20 |
23 |
25 |
46.13% |
3.41% |
50.46% |
54.43% |
2.95% |
42.62% |
29.41% |
33.82% |
36.76% |
Sân nhà |
82 |
9 |
101 |
30 |
0 |
18 |
9 |
10 |
10 |
42.71% |
4.69% |
52.60% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
31.03% |
34.48% |
34.48% |
Sân trung lập |
23 |
0 |
19 |
20 |
1 |
20 |
1 |
4 |
3 |
54.76% |
0.00% |
45.24% |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
Sân khách |
44 |
2 |
43 |
79 |
6 |
63 |
10 |
9 |
12 |
49.44% |
2.25% |
48.31% |
53.38% |
4.05% |
42.57% |
32.26% |
29.03% |
38.71% |
|
|
|
|