Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wolfsberger AC

Thành lập: 1931
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Wolfsberger
Sân nhà: Lavanttal Arena
Sức chứa: 7,300
Địa chỉ: Don Bosco Weg 1, 9400 Wolfsberg
Website: http://rzpelletswac.at/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.76(bình quân)
Wolfsberger AC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D120/04/24Wolfsberger AC*1-1SC Austria LustenauH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
AUT D113/04/24 Wolfsberger AC0-1Austria Vienna*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D107/04/24FC Blau Weiss Linz*0-0Wolfsberger ACH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D131/03/24Wolfsberger AC*0-0Rheindorf AltachH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D116/03/24WSG Swarovski Tirol1-1Wolfsberger AC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D110/03/24Wolfsberger AC*1-1Rheindorf AltachH0:0HòaDướic1-1Trên
AUT D103/03/24Sturm Graz*4-0Wolfsberger ACB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUT D124/02/24 LASK Linz*0-1Wolfsberger ACT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D117/02/24Wolfsberger AC*4-1WSG Swarovski Tirol T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D111/02/24Wolfsberger AC0-2Rapid Wien*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF03/02/24NK Olimpija Ljubljana0-1Wolfsberger AC*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF26/01/24Metalist 1925 Kharkiv1-3Wolfsberger ACT  Trênc0-1Trên
INT CF24/01/24Piast Gliwice(T)1-0Wolfsberger AC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Grazer AK0-1Wolfsberger AC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D110/12/23TSV Hartberg*2-0Wolfsberger ACB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D103/12/23Red Bull Salzburg*1-0Wolfsberger ACB0:1HòaDướil1-0Trên
AUT D126/11/23Wolfsberger AC*1-0Austria Vienna T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUT D111/11/23SC Austria Lustenau2-3Wolfsberger AC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AUT D104/11/23Wolfsberger AC*4-0SK Austria KlagenfurtT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUT CUP01/11/23DSV Leoben1-1Wolfsberger AC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 5hòa(26.32%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 3 2 0 0 1 5 3 3
40.00% 30.00% 30.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Wolfsberger AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 170 316 243 29 385 373
Wolfsberger AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 156 155 178 119 150 188 236 175 159
20.58% 20.45% 23.48% 15.70% 19.79% 24.80% 31.13% 23.09% 20.98%
Sân nhà 72 69 94 46 59 72 109 90 69
21.18% 20.29% 27.65% 13.53% 17.35% 21.18% 32.06% 26.47% 20.29%
Sân trung lập 14 24 21 16 16 26 28 19 18
15.38% 26.37% 23.08% 17.58% 17.58% 28.57% 30.77% 20.88% 19.78%
Sân khách 70 62 63 57 75 90 99 66 72
21.41% 18.96% 19.27% 17.43% 22.94% 27.52% 30.28% 20.18% 22.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolfsberger AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 130 5 134 147 9 123 27 32 40
48.33% 1.86% 49.81% 52.69% 3.23% 44.09% 27.27% 32.32% 40.40%
Sân nhà 75 4 75 51 1 40 8 18 12
48.70% 2.60% 48.70% 55.43% 1.09% 43.48% 21.05% 47.37% 31.58%
Sân trung lập 18 1 25 14 2 9 3 3 8
40.91% 2.27% 56.82% 56.00% 8.00% 36.00% 21.43% 21.43% 57.14%
Sân khách 37 0 34 82 6 74 16 11 20
52.11% 0.00% 47.89% 50.62% 3.70% 45.68% 34.04% 23.40% 42.55%
Wolfsberger AC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D124/04/2024 00:30SC Austria LustenauVSWolfsberger AC
AUT D127/04/2024 23:00Wolfsberger ACVSFC Blau Weiss Linz
AUT D104/05/2024 23:00Rheindorf AltachVSWolfsberger AC
AUT D111/05/2024 23:00Austria ViennaVSWolfsberger AC
AUT D118/05/2024 23:00Wolfsberger ACVSWSG Swarovski Tirol
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Bernhard Zimmermann
10Thomas Sabitzer
18Thorsten Rocher
Michael Morgenstern
Karamoko Sankara
Tiền vệ
6Samson Tijani
7Konstantin Kerschbaumer
11Thierno Ballo
14Pascal Muller
16Mario Leitgeb
17Nikolas Veratschnig
19Sandro Altunashvili
20Augustine Boakye
23Florian Rieder
44Ervin Omic
97Adis Jasic
Hậu vệ
3Jonathan Scherzer
4Scott Kennedy
5Kevin Bukusu
8Simon Piesinger
13Tobias Gruber
22Dominik Baumgartner
26Lukas Ibertsberger
27Michael Novak
Cheick Diabate
Thủ môn
1Hendrik Bonmann
21David Skubl
32Lukas Gutlbauer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.