Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

TSV Hartberg

Thành lập: 1946-4-29
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Hartberg
Sân nhà: Profertil Arena Hartberg
Sức chứa: 4635
Địa chỉ: Otto-Gerlitz-Platz 2, 8230
Website: http://www.tsv-hartberg-fussball.at/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.76(bình quân)
TSV Hartberg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D125/04/24TSV Hartberg1-2LASK Linz*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D121/04/24LASK Linz*1-3TSV HartbergT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUT D114/04/24TSV Hartberg1-3Sturm Graz*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D107/04/24SK Austria Klagenfurt*2-2TSV HartbergH0:0HòaTrênc1-2Trên
AUT D131/03/24 TSV Hartberg0-3Rapid Wien*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF22/03/24TSV Hartberg*4-0SV LafnitzT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUT D117/03/24Red Bull Salzburg*5-1TSV Hartberg B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUT D110/03/24TSV Hartberg1-1Sturm Graz*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUT D103/03/24WSG Swarovski Tirol1-0TSV Hartberg* B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
AUT D124/02/24 Rheindorf Altach*1-2TSV HartbergT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D118/02/24 TSV Hartberg0-0LASK Linz*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D110/02/24Austria Vienna*3-1TSV HartbergB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/02/24TSV Hartberg(T)*1-1Rukh LvivH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF03/02/24Domzale(T)5-3TSV HartbergB  Trênc3-2Trên
INT CF31/01/24TSV Hartberg(T)*0-1NK BravoB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF27/01/24Spartak Trnava*0-0TSV HartbergH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/01/24TSV Hartberg*1-0FC Admira Wacker ModlingT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF20/01/24DAC Dunajska Streda*1-0TSV HartbergB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF17/01/24SKN St.Polten3-3TSV Hartberg*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF13/01/24TSV Hartberg*5-1Deutschlandsberger SCT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 2 3 0 1 2 2 3 4
25.00% 30.00% 45.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 33.33% 66.67% 22.22% 33.33% 44.44%
TSV Hartberg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 322 269 43 382 399
TSV Hartberg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 133 180 131 186 199 244 175 163
19.33% 17.03% 23.05% 16.77% 23.82% 25.48% 31.24% 22.41% 20.87%
Sân nhà 82 66 81 61 79 92 105 99 73
22.22% 17.89% 21.95% 16.53% 21.41% 24.93% 28.46% 26.83% 19.78%
Sân trung lập 10 8 13 6 10 4 21 9 13
21.28% 17.02% 27.66% 12.77% 21.28% 8.51% 44.68% 19.15% 27.66%
Sân khách 59 59 86 64 97 103 118 67 77
16.16% 16.16% 23.56% 17.53% 26.58% 28.22% 32.33% 18.36% 21.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
TSV Hartberg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 71 3 90 184 13 170 30 18 34
43.29% 1.83% 54.88% 50.14% 3.54% 46.32% 36.59% 21.95% 41.46%
Sân nhà 49 2 54 59 3 69 20 13 22
46.67% 1.90% 51.43% 45.04% 2.29% 52.67% 36.36% 23.64% 40.00%
Sân trung lập 7 0 17 11 0 7 2 0 1
29.17% 0.00% 70.83% 61.11% 0.00% 38.89% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 15 1 19 114 10 94 8 5 11
42.86% 2.86% 54.29% 52.29% 4.59% 43.12% 33.33% 20.83% 45.83%
TSV Hartberg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D128/04/2024 20:30TSV HartbergVSSK Austria Klagenfurt
AUT D105/05/2024 20:30Sturm GrazVSTSV Hartberg
AUT D112/05/2024 23:00TSV HartbergVSRed Bull Salzburg
AUT D119/05/2024 23:00Rapid WienVSTSV Hartberg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Christoph Urdl
11Maximilian Entrup
19Jurgen Lemmerer
30Matthias Postl
33Dominik Frieser
70Ruben Providence
Tiền vệ
4Maximilian Sellinger
7Fabian Wilfinger
10Donis Avdijaj
17Mario Kropfl
23Tobias Kainz
25Julian Halwachs
27Dominik Prokop
32Ousmane Diakite
37Maximilian Fillafer
45Mamadou Sangare
77Lind Hajdari
Hậu vệ
3Angelo Bruckner
5Ibane Bowat
12Michael Steinwender
14Paul Komposch
16Manfred Gollner
18Sam Schutti
20Manuel Pfeifer
28Jurgen Heil
31Thomas Rotter
95Damjan Kovacevic
Thủ môn
1Raphael Sallinger
21Harald Postl
39Tobias Knoflach
40Fabian Ehmann
44Maximilian Pusswald
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.