Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Roda JC Kerkrade

Thành lập: 1962-6-27
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Kerkrade
Sân nhà: Parkstad Limburg Stadion
Sức chứa: 19,979
Địa chỉ: Roda JC Ring 1 6466 NH,Kerkrade
Website: http://www.rodajckerkrade.nl
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.07(bình quân)
Roda JC Kerkrade - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D220/04/24Roda JC Kerkrade*1-1De GraafschapH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D213/04/24FC Oss1-4Roda JC Kerkrade*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
HOL D207/04/24Roda JC Kerkrade*2-1VVV VenloT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
HOL D202/04/24 Jong PSV Eindhoven2-3Roda JC Kerkrade*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
HOL D224/03/24Roda JC Kerkrade*3-1NAC Breda T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D217/03/24MVV Maastricht0-3Roda JC Kerkrade*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D209/03/24Roda JC Kerkrade2-2ADO Den Haag* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
HOL D202/03/24SC Telstar1-1Roda JC Kerkrade*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D224/02/24Willem II*2-3Roda JC KerkradeT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D217/02/24Roda JC Kerkrade*3-2EmmenT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D210/02/24Roda JC Kerkrade*4-1FC Dordrecht 90T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D206/02/24AZ Alkmaar 21-0Roda JC Kerkrade* B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D227/01/24Roda JC Kerkrade*0-0FC Utrecht Am.H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D223/01/24Roda JC Kerkrade*3-0FC EindhovenT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D220/01/24FC Den Bosch0-0Roda JC Kerkrade*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D224/12/23Helmond Sport3-3Roda JC Kerkrade*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
HOL D216/12/23Emmen*0-1Roda JC KerkradeT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
HOL D209/12/23Roda JC Kerkrade*2-1Jong PSV Eindhoven T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
HOL D202/12/23FC Dordrecht 90*2-0Roda JC Kerkrade B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D226/11/23Roda JC Kerkrade*1-0MVV MaastrichtT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 7 3 0 0 0 0 5 3 2
60.00% 30.00% 10.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Roda JC Kerkrade - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 402 317 43 445 510
Roda JC Kerkrade - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 177 246 144 198 237 302 215 201
19.90% 18.53% 25.76% 15.08% 20.73% 24.82% 31.62% 22.51% 21.05%
Sân nhà 111 90 123 70 61 87 141 118 109
24.40% 19.78% 27.03% 15.38% 13.41% 19.12% 30.99% 25.93% 23.96%
Sân trung lập 4 12 5 4 2 3 15 4 5
14.81% 44.44% 18.52% 14.81% 7.41% 11.11% 55.56% 14.81% 18.52%
Sân khách 75 75 118 70 135 147 146 93 87
15.86% 15.86% 24.95% 14.80% 28.54% 31.08% 30.87% 19.66% 18.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Roda JC Kerkrade - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 13 203 189 13 175 38 31 37
44.47% 3.34% 52.19% 50.13% 3.45% 46.42% 35.85% 29.25% 34.91%
Sân nhà 121 11 141 59 4 46 17 11 17
44.32% 4.03% 51.65% 54.13% 3.67% 42.20% 37.78% 24.44% 37.78%
Sân trung lập 9 0 5 5 0 3 1 1 1
64.29% 0.00% 35.71% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 43 2 57 125 9 126 20 19 19
42.16% 1.96% 55.88% 48.08% 3.46% 48.46% 34.48% 32.76% 32.76%
Roda JC Kerkrade - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D227/04/2024 02:00Jong Ajax AmsterdamVSRoda JC Kerkrade
HOL D204/05/2024 02:00Roda JC KerkradeVSSC Cambuur
HOL D211/05/2024 02:00FC GroningenVSRoda JC Kerkrade
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Enrique Pena Zauner
9Maximilian Schmid
11Vaclav Sejk
14Lennerd Daneels
20Leroy Been
26Arjen van der Heide
27Mamadou Saydou Bangura
28Sam Krawczyk
29Metehan Guclu
Tiền vệ
6Wesley Spieringhs
8Niek Vossebelt
10Walid Ould Chikh
17Orhan Dzepar
18Fabio Sposito
21Rodney Kongolo
25Sami Ouaissa
Hậu vệ
2Joey Paul Muller
3Matisse Didden
4Brian Koglin
5Teun Bijleveld
13Nils Roseler
15Lucas Beerten
19Laurit Krasniqi
44Boyd Reith
Thủ môn
1Koen Bucker
16Calvin Raatsie
22Loek Hamers
23Jordy Steins
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.