Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Tokyo(U23)

Thành lập: 2016
Quốc tịch: Nhật Bản
Sức chứa: 7,137
Website: http://www.fctokyo.co.jp/
FC Tokyo(U23) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D308/12/19FC Tokyo(U23)*5-1Gamba Osaka (U23)T0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D330/11/19Kataller Toyama(T)*2-0FC Tokyo(U23)B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D324/11/19Cerezo Osaka(U23)*2-0FC Tokyo(U23)B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D317/11/19FC Tokyo(U23)*2-0YSCC YokohamaT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D309/11/19FC Tokyo(U23)2-3Blaublitz Akita*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D303/11/19Kamatamare Sanuki*1-3FC Tokyo(U23)T0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D327/10/19FC Tokyo(U23)(T)2-1Fukushima United FC*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D320/10/19FC Tokyo(U23)*1-1SC SagamiharaH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN D313/10/19Azul Claro Numazu*2-2FC Tokyo(U23)H0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D306/10/19FC Tokyo(U23)(T)2-0Roasso Kumamoto*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D329/09/19Vanraure Hachinohe FC*1-0FC Tokyo(U23)B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D314/09/19FC Tokyo(U23)2-4Thespakusatsu Gunma*B1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JPN D307/09/19FC Tokyo(U23)0-2Giravanz Kitakyushu*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D331/08/19Grulla Morioka*1-1FC Tokyo(U23)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D311/08/19AC Nagano Parceiro*1-0FC Tokyo(U23)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D304/08/19FC Tokyo(U23)*2-2Gainare TottoriH0:0HòaTrênc2-1Trên
JPN D327/07/19Fujieda MYFC*3-0FC Tokyo(U23)B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D320/07/19FC Tokyo(U23)*1-1Kamatamare SanukiH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D313/07/19SC Sagamihara*3-3FC Tokyo(U23)H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D306/07/19FC Tokyo(U23)*1-1Kataller ToyamaH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 4 3 2 0 1 1 3 4
25.00% 35.00% 40.00% 22.22% 44.44% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 12.50% 37.50% 50.00%
FC Tokyo(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 60 27 2 70 58
FC Tokyo(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 21 31 34 23 39 49 29 11
14.84% 16.41% 24.22% 26.56% 17.97% 30.47% 38.28% 22.66% 8.59%
Sân nhà 10 12 14 14 9 14 26 14 5
16.95% 20.34% 23.73% 23.73% 15.25% 23.73% 44.07% 23.73% 8.47%
Sân trung lập 2 1 1 1 1 1 2 3 0
33.33% 16.67% 16.67% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00%
Sân khách 7 8 16 19 13 24 21 12 6
11.11% 12.70% 25.40% 30.16% 20.63% 38.10% 33.33% 19.05% 9.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Tokyo(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 0 12 38 1 42 9 8 5
50.00% 0.00% 50.00% 46.91% 1.23% 51.85% 40.91% 36.36% 22.73%
Sân nhà 11 0 10 11 0 15 5 6 1
52.38% 0.00% 47.62% 42.31% 0.00% 57.69% 41.67% 50.00% 8.33%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 0 0 2 26 1 26 3 1 3
0.00% 0.00% 100.00% 49.06% 1.89% 49.06% 42.86% 14.29% 42.86%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Diego Queiroz de Oliveira
11Kensuke Nagai
23Yajima Kiichi
24Taichi Hara
27Kyosuke Tagawa
Tiền vệ
7Hirotaka Mita
8Yojiro Takahagi
10Keigo Higashi
15Adailton dos Santos da Silva
18Kento Hashimoto
19Kiwara Miyazaki
20Weverson Leandro Oliveira Moura
28Takuya Uchida
31Shuto Abe
34Chayathorn Tapsuvanavona
35Yoshitake Suzuki
38Kazuya Konno
40Rei Hirakawa
44Manato Shinada
45Arthur Silva Feitoza
Hậu vệ
3Masato Morishige
4Tsuyoshi Watanabe
5Daiki Niwa
6Ryoya Ogawa
22Takumi Nakamura
32Joan Oumari
37Hotaka Nakamura
47Seiji Kimura
49Kashif Bangunagande
Thủ môn
1Tsuyoshi Kodama
13Go Hatano
33Akihiro Hayashi
41Taishi Brandon Nozawa
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.