Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stade Briochin

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Pháp
Sức chứa: 11000
Website: http://www.stadebriochin.com/
Stade Briochin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D4C21/04/24 Stade Briochin2-0AubervilliersT  Dướic1-0Trên
FRA D4C13/04/24Chambly FC1-1Stade BriochinH  Dướic0-0Dưới
FRA D4C07/04/24Lorient B2-1Stade BriochinB  Trênl0-1Trên
FRA D4C23/03/24Stade Briochin0-0Saint Malo*H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D4C16/03/24Racing Club de France0-1Stade BriochinT  Dướil0-1Trên
FRA D4C10/03/24Stade Briochin2-1AF ViroisT  Trênl1-1Trên
FRA D4C24/02/24Beauvais2-0Stade BriochinB  Dướic0-0Dưới
FRA D4C17/02/24Stade Briochin*3-1Bastia BorgoT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D4C03/02/24 Guingamp B2-0Stade BriochinB  Dướic1-0Trên
FRA D4C27/01/24Stade Briochin2-1US Boulogne*T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D4C14/01/24Voltigeurs Chateaubriant0-1Stade BriochinT  Dướil0-0Dưới
FRA D4C16/12/23Stade Briochin*0-0GranvilleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC10/12/23Stade Briochin1-2Les Herbiers*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D4C03/12/23Aubervilliers3-1Stade BriochinB  Trênc1-0Trên
FRA D4C25/11/23Stade Briochin*0-1Chambly FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC18/11/23Stade Briochin3-3Concarneau*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
90 phút[3-3],11 mét[5-3]
FRA D4C11/11/23Stade Briochin2-1Lorient BT  Trênl2-1Trên
FRA D4C05/11/23Saint Malo1-3Stade BriochinT  Trênc0-1Trên
FRA D4C22/10/23Stade Briochin0-0Racing Club de FranceH  Dướic0-0Dưới
FRA D4C07/10/23AF Virois1-0Stade BriochinB  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 3thắng kèo(42.86%), 1hòa(14.29%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 4 2 0 0 0 3 1 5
40.00% 25.00% 35.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Stade Briochin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 75 108 45 8 112 124
Stade Briochin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 49 75 44 22 68 74 53 41
19.49% 20.76% 31.78% 18.64% 9.32% 28.81% 31.36% 22.46% 17.37%
Sân nhà 27 29 38 19 4 30 32 34 21
23.08% 24.79% 32.48% 16.24% 3.42% 25.64% 27.35% 29.06% 17.95%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 0 1 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 19 19 37 25 18 38 42 18 20
16.10% 16.10% 31.36% 21.19% 15.25% 32.20% 35.59% 15.25% 16.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Briochin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 0 21 25 1 23 10 18 8
44.74% 0.00% 55.26% 51.02% 2.04% 46.94% 27.78% 50.00% 22.22%
Sân nhà 12 0 17 6 1 5 8 10 3
41.38% 0.00% 58.62% 50.00% 8.33% 41.67% 38.10% 47.62% 14.29%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 4 18 0 18 2 8 5
55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00% 13.33% 53.33% 33.33%
Stade Briochin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D4C27/04/2024 01:00GranvilleVSStade Briochin
FRA D4C12/05/2024 01:00Stade BriochinVSVoltigeurs Chateaubriant
FRA D4C18/05/2024 23:59Dinan Lehon FCVSStade Briochin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Devon Romil
9Aimeric Gomis Maillard
10Zana Allee
19Charly Dutournier
23Steven Papin
27Valentin Lavigne
Tiền vệ
6Mael Illien
8Aliou Dembele
11Matheo Remars
14Theo Bloudeau
17Ahmad Allee
Hậu vệ
2Christophe Kerbrat
3Morgan Jean-Pierre
3Thibault Tamas
4Kevin Simon
5Hugo Boudin
15James Le Marer
22Angoua Brou Benjamin
29Thibault Bouedec
Thủ môn
16Cheick Tidiane Ndiaye
30Kevin Le Corvaisier
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.