|
|
|
America MG | | |
| | Thành lập: | 1912-4-30 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Belo Horizonte | Sân nhà: | Arena Independência | Sức chứa: | 23,018 | Địa chỉ: | Rua Guajararas 910, Sala 1808, Bairro Centro 30180-101 Belo Horizonte, Minas Gerais | Website: | http://www.americamineiro.com.br/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.14(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
America MG - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
232 |
415 |
164 |
13 |
416 |
408 |
America MG - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
140 |
191 |
223 |
153 |
117 |
219 |
299 |
203 |
103 |
16.99% |
23.18% |
27.06% |
18.57% |
14.20% |
26.58% |
36.29% |
24.64% |
12.50% |
Sân nhà |
87 |
111 |
100 |
57 |
41 |
86 |
138 |
108 |
64 |
21.97% |
28.03% |
25.25% |
14.39% |
10.35% |
21.72% |
34.85% |
27.27% |
16.16% |
Sân trung lập |
3 |
9 |
2 |
14 |
5 |
11 |
10 |
7 |
5 |
9.09% |
27.27% |
6.06% |
42.42% |
15.15% |
33.33% |
30.30% |
21.21% |
15.15% |
Sân khách |
50 |
71 |
121 |
82 |
71 |
122 |
151 |
88 |
34 |
12.66% |
17.97% |
30.63% |
20.76% |
17.97% |
30.89% |
38.23% |
22.28% |
8.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
America MG - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
166 |
24 |
181 |
162 |
10 |
132 |
35 |
24 |
30 |
44.74% |
6.47% |
48.79% |
53.29% |
3.29% |
43.42% |
39.33% |
26.97% |
33.71% |
Sân nhà |
129 |
18 |
126 |
36 |
0 |
27 |
13 |
8 |
12 |
47.25% |
6.59% |
46.15% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
39.39% |
24.24% |
36.36% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
5 |
7 |
1 |
8 |
4 |
0 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
32 |
6 |
50 |
119 |
9 |
97 |
18 |
16 |
16 |
36.36% |
6.82% |
56.82% |
52.89% |
4.00% |
43.11% |
36.00% |
32.00% |
32.00% |
|
|
|
|