Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Đan Mạch(Denmark Women's)

Thành lập: 1889
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Địa chỉ: Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605
Website: http://www.dbu.dk
Email: [email protected]
Nữ Đan Mạch(Denmark Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR09/04/24Nữ Đan Mạch*4-2Nữ BỉT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEWC QR05/04/24Nữ Séc1-3Nữ Đan Mạch*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF28/02/24Nữ Đan Mạch*1-1Nữ ÁoH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Đan Mạch*0-1Nữ IcelandB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA02/12/23Nữ Đức*3-0Nữ Đan MạchB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Đan Mạch*2-1Nữ WalesT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA28/10/23Nữ Iceland0-1Nữ Đan Mạch*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA27/09/23Nữ Wales1-5Nữ Đan Mạch*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA WNLA22/09/23Nữ Đan Mạch2-0Nữ Đức*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
WWC07/08/23Nữ Australia*2-0Nữ Đan MạchB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
WWC01/08/23Nữ Haiti(T)0-2Nữ Đan Mạch*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WWC28/07/23Nữ Anh(T)*1-0Nữ Đan MạchB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
WWC22/07/23Nữ Đan Mạch(T)*1-0Nữ Trung QuốcT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF05/07/23Nữ Đan Mạch0-2Nữ Tây Ban NhaB  Dướic0-1Trên
INTERF11/04/23Nữ Đan Mạch1-0Nữ Nhật BảnT  Dướil0-0Dưới
INTERF07/04/23Nữ Thụy Điển0-1Nữ Đan MạchT  Dướil0-0Dưới
INTERF22/02/23Nữ Đan Mạch(T)*3-2Nữ UruguayT0:2 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF19/02/23Nữ Đan Mạch2-0Nữ Na UyT  Dướic1-0Trên
INTERF16/02/23Nữ Pháp*1-0Nữ Đan MạchB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF16/11/22Nữ Hà Lan*2-0Nữ Đan MạchB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 1 7 5 1 2 3 0 1 4 0 4
60.00% 5.00% 35.00% 62.50% 12.50% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Nữ Đan Mạch(Denmark Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 94 67 19 126 119
Nữ Đan Mạch(Denmark Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 51 40 40 36 57 75 48 65
31.84% 20.82% 16.33% 16.33% 14.69% 23.27% 30.61% 19.59% 26.53%
Sân nhà 34 10 6 9 4 8 13 15 27
53.97% 15.87% 9.52% 14.29% 6.35% 12.70% 20.63% 23.81% 42.86%
Sân trung lập 13 28 18 19 18 29 38 19 10
13.54% 29.17% 18.75% 19.79% 18.75% 30.21% 39.58% 19.79% 10.42%
Sân khách 31 13 16 12 14 20 24 14 28
36.05% 15.12% 18.60% 13.95% 16.28% 23.26% 27.91% 16.28% 32.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Đan Mạch(Denmark Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 59 5 63 29 3 37 7 3 5
46.46% 3.94% 49.61% 42.03% 4.35% 53.62% 46.67% 20.00% 33.33%
Sân nhà 18 0 23 3 0 2 2 0 4
43.90% 0.00% 56.10% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 15 4 23 19 2 19 2 3 1
35.71% 9.52% 54.76% 47.50% 5.00% 47.50% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 26 1 17 7 1 16 3 0 0
59.09% 2.27% 38.64% 29.17% 4.17% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Nữ Đan Mạch(Denmark Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR01/06/2024 01:00Nữ Đan MạchVSNữ Tây Ban Nha
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ Tây Ban NhaVSNữ Đan Mạch
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ BỉVSNữ Đan Mạch
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Đan MạchVSNữ Séc
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Nadia Nadim
Mille Gejl
Rikke Madsen
Sofie Bredgaard
Amalie Vangsgaard
Caroline Moller
Tiền vệ
Sanne Troelsgaard Nielsen
Karen Holmgaard
Kathrine Moller Kuhl
Josefine Hasbo
Karoline Olesen
Hậu vệ
Katrine Veje
Frederikke Thogersen
Stine Pedersen
Luna Gewitz
Janni Thomsen
Sofie Svava
Sara Thrige
Isabella Obaze
Emma Faerge
Thủ môn
Lene Christensen
Maja Ostergaard
Alberte Vingum
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.