Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Guinea Xích Đạo(Equatorial Guinea)

Quốc tịch: Ghi-nê Xích đạo
Thành phố: Malabo
Sức chứa: 15250
Tuổi cả cầu thủ: 25.05(bình quân)
Guinea Xích Đạo(Equatorial Guinea) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA FS26/03/24Cape Verde(T)*1-0Guinea Xích ĐạoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FIFA FS23/03/24Guinea Xích Đạo(T)*2-0CambodiaT0:2 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
CAF NC29/01/24 Guinea Xích Đạo(T)0-1Guinea*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC23/01/24Guinea Xích Đạo4-0Bờ Biển Ngà*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
CAF NC18/01/24Guinea Xích Đạo(T)*4-2Guinea BissauT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CAF NC14/01/24Nigeria(T)*1-1Guinea Xích ĐạoH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF09/01/24Guinea Xích Đạo1-1DjiboutiH  Dướic1-0Trên
WCPAF20/11/23 Liberia0-1Guinea Xích Đạo*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
WCPAF15/11/23Guinea Xích Đạo*1-0NamibiaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF13/10/23Guinea Xích Đạo0-0Burkina FasoH  Dướic0-0Dưới
CAF NC07/09/23Li-bi1-1Guinea Xích Đạo*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF NC17/06/23Guinea Xích Đạo1-0Tunisia*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC28/03/23Botswana*2-3Guinea Xích ĐạoT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
CAF NC25/03/23Guinea Xích Đạo*2-0Botswana T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF27/09/22Guinea Xích Đạo(T)2-2TogoH  Trênc0-2Trên
INTERF23/09/22Guinea Xích Đạo0-0RwandaH  Dướic0-0Dưới
CAF CHAN05/09/22Cameroon2-0Guinea Xích ĐạoB  Dướic2-0Trên
CAF CHAN29/08/22Guinea Xích Đạo1-0CameroonT  Dướil1-0Trên
CAF NC07/06/22Guinea Xích Đạo*2-0Li-biT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC03/06/22Tunisia*4-0Guinea Xích Đạo B0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 9thắng kèo(64.29%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(35.71%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 0 2 2 2 2 1 2
50.00% 30.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 40.00% 20.00% 40.00%
Guinea Xích Đạo(Equatorial Guinea) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 55 21 0 72 50
Guinea Xích Đạo(Equatorial Guinea) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 16 25 26 29 26 48 46 16 12
13.11% 20.49% 21.31% 23.77% 21.31% 39.34% 37.70% 13.11% 9.84%
Sân nhà 11 19 13 10 6 18 24 12 5
18.64% 32.20% 22.03% 16.95% 10.17% 30.51% 40.68% 20.34% 8.47%
Sân trung lập 3 3 5 5 3 7 7 2 3
15.79% 15.79% 26.32% 26.32% 15.79% 36.84% 36.84% 10.53% 15.79%
Sân khách 2 3 8 14 17 23 15 2 4
4.55% 6.82% 18.18% 31.82% 38.64% 52.27% 34.09% 4.55% 9.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guinea Xích Đạo(Equatorial Guinea) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 0 10 24 3 27 4 1 0
47.37% 0.00% 52.63% 44.44% 5.56% 50.00% 80.00% 20.00% 0.00%
Sân nhà 6 0 5 11 1 7 3 1 0
54.55% 0.00% 45.45% 57.89% 5.26% 36.84% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 6 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 3 9 2 14 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 36.00% 8.00% 56.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Guinea Xích Đạo(Equatorial Guinea) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00TunisiaVSGuinea Xích Đạo
WCPAF08/06/2024 21:00Guinea Xích ĐạoVSMalawi
WCPAF17/03/2025 21:00Guinea Xích ĐạoVSSao Tome & Principe
WCPAF24/03/2025 21:00NamibiaVSGuinea Xích Đạo
WCPAF01/09/2025 21:00Sao Tome & PrincipeVSGuinea Xích Đạo
WCPAF08/09/2025 21:00Guinea Xích ĐạoVSTunisia
WCPAF06/10/2025 21:00MalawiVSGuinea Xích Đạo
WCPAF13/10/2025 21:00Guinea Xích ĐạoVSLiberia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Jose Nabil Ondo
9Salomon Obama
16Cristian Makate
17Pedro Oba Asu
18Noe Ela
19Luis Miguel Nlavo Asue
Tiền vệ
4Federico Bikoro
6Raul Constantino
7Federico Nsue
10Santiago Eneme Bocari
12Basilio Rieno
15Joan Lopez Elo
Hậu vệ
2Luis Alberto Meseguer Villanueva
3Vicente Esono
5Cosme Anvene
11Basilio Owono
14Marcelo Asumu
20Rafael Nguema
21Cristian Ebea
22Javier Mum Boho
Thủ môn
1Marcos Ondo
13Miguel Eyama
23Manuel Sapunga Mbara
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.