Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metz(FC Metz)

Thành lập: 1932
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Metz
Sân nhà: Saint-Symphorien
Sức chứa: 25,636
Địa chỉ: Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1
Website: http://www.fcmetz.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.64(bình quân)
Giá trị đội hình: 34,50 Mill. €
Metz(FC Metz) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/04/24Metz2-1RC Lens*T1:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D107/04/24Stade Brestois*4-3MetzB0:1HòaTrênl3-1Trên
FRA D130/03/24Metz2-5AS Monaco*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D117/03/24Stade Reims*2-1MetzB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/03/24Metz*1-0Clermont FootT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24Metz1-2Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 3hòa(15.79%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 3 1 6 0 0 0 2 1 7
25.00% 10.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 315 467 203 14 490 509
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 209 284 183 170 317 358 199 125
15.32% 20.92% 28.43% 18.32% 17.02% 31.73% 35.84% 19.92% 12.51%
Sân nhà 92 107 123 83 59 121 165 109 69
19.83% 23.06% 26.51% 17.89% 12.72% 26.08% 35.56% 23.49% 14.87%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 58 94 145 87 106 180 173 84 53
11.84% 19.18% 29.59% 17.76% 21.63% 36.73% 35.31% 17.14% 10.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz(FC Metz) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 10 168 213 12 184 45 57 59
48.41% 2.90% 48.70% 52.08% 2.93% 44.99% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 131 7 126 34 4 44 20 27 33
49.62% 2.65% 47.73% 41.46% 4.88% 53.66% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 168 8 134 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.19% 2.58% 43.23% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz(FC Metz) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D121/04/2024 21:00Le HavreVSMetz
FRA D128/04/2024 19:00MetzVSLille OSC
FRA D104/05/2024 23:00MetzVSStade Rennes FC
FRA D112/05/2024 03:00StrasbourgVSMetz
FRA D119/05/2024 03:00MetzVSParis Saint Germain
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Papa Amadou Diallo
10Georges Mikautadze
11Didier Lamkel Ze
12Warren Tchimbembe
14Cheikh Tidiane Sabaly
17Benjamin Tetteh
26Malick Mbaye
36Ablie Jallow
37Ibou Sane
99Joel Joshoghene Asoro
Tiền vệ
6Kevin N'Doram
18Lamine Camara
21Jean Frederic Kouadio N'Guessan
25Arthur Atta
27Danley Jean Jacques
34Joseph Nduquidi
Hậu vệ
2Maxime Colin
3Matthieu Udol
5Fali Cande
8Ismael Traore
15Aboubacar Lo
22Kevin Van Den Kerkhof
29Christopher Herelle
38Sadibou Sane
39Koffi Kouao
Albin Demouchy
Thủ môn
1Guillaume Dietsch
16Alexandre Oukidja
30Marc-Aurele Caillard
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.