|
|
|
Metz(FC Metz) | | |
| | Thành lập: | 1932 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Metz | Sân nhà: | Saint-Symphorien | Sức chứa: | 25,636 | Địa chỉ: | Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1 | Website: | http://www.fcmetz.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.64(bình quân) | Giá trị đội hình: | 34,50 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 3hòa(15.79%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
2 |
13 |
3 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
25.00% |
10.00% |
65.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
315 |
467 |
203 |
14 |
490 |
509 |
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
153 |
209 |
284 |
183 |
170 |
317 |
358 |
199 |
125 |
15.32% |
20.92% |
28.43% |
18.32% |
17.02% |
31.73% |
35.84% |
19.92% |
12.51% |
Sân nhà |
92 |
107 |
123 |
83 |
59 |
121 |
165 |
109 |
69 |
19.83% |
23.06% |
26.51% |
17.89% |
12.72% |
26.08% |
35.56% |
23.49% |
14.87% |
Sân trung lập |
3 |
8 |
16 |
13 |
5 |
16 |
20 |
6 |
3 |
6.67% |
17.78% |
35.56% |
28.89% |
11.11% |
35.56% |
44.44% |
13.33% |
6.67% |
Sân khách |
58 |
94 |
145 |
87 |
106 |
180 |
173 |
84 |
53 |
11.84% |
19.18% |
29.59% |
17.76% |
21.63% |
36.73% |
35.31% |
17.14% |
10.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Metz(FC Metz) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
167 |
10 |
168 |
213 |
12 |
184 |
45 |
57 |
59 |
48.41% |
2.90% |
48.70% |
52.08% |
2.93% |
44.99% |
27.95% |
35.40% |
36.65% |
Sân nhà |
131 |
7 |
126 |
34 |
4 |
44 |
20 |
27 |
33 |
49.62% |
2.65% |
47.73% |
41.46% |
4.88% |
53.66% |
25.00% |
33.75% |
41.25% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
10 |
11 |
0 |
6 |
3 |
4 |
4 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Sân khách |
32 |
3 |
32 |
168 |
8 |
134 |
22 |
26 |
22 |
47.76% |
4.48% |
47.76% |
54.19% |
2.58% |
43.23% |
31.43% |
37.14% |
31.43% |
|
|
|
|