Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bangladesh

Thành lập: 1973
Quốc tịch: Bangladesh
Thành phố: Dhaka
Sân nhà: Army Stadium
Địa chỉ: Dhaka
Email: [email protected]
Bangladesh - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL26/03/24Bangladesh0-1Palestine* B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL22/03/24Palestine(T)*5-0BangladeshB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF15/03/24Bangladesh0-3SudanB  Trênl 
FIFA WCQL21/11/23Bangladesh1-1Lebanon*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL16/11/23Australia*7-0BangladeshB0:5Thua kèoTrênl4-0Trên
FIFA WCQL17/10/23 Bangladesh*2-1Maldives T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FIFA WCQL12/10/23Maldives*1-1BangladeshH0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF07/09/23Bangladesh1-1Afghanistan*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF03/09/23Bangladesh0-0AfghanistanH  Dướic0-0Dưới
SAFF01/07/23Kuwait*0-0BangladeshH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
SAFF28/06/23Bhutan1-3Bangladesh*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
SAFF25/06/23Bangladesh*3-1MaldivesT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
SAFF22/06/23Lebanon*2-0BangladeshB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF15/06/23Cambodia*0-1Bangladesh T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF28/03/23Bangladesh*0-1SeychellesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/03/23Bangladesh*1-0SeychellesT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF15/03/23Bangladesh(T)1-1MalawiH  Dướic0-0Dưới
INTERF27/09/22Nepal*3-1BangladeshB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
INTERF22/09/22Cambodia*0-1BangladeshT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ASIAN CUP14/06/22Malaysia*4-1BangladeshB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 2hòa(11.76%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 3 0 1 1 3 2 4
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Bangladesh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 73 38 4 81 84
Bangladesh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 18 22 42 29 54 74 62 17 12
10.91% 13.33% 25.45% 17.58% 32.73% 44.85% 37.58% 10.30% 7.27%
Sân nhà 11 10 19 12 13 29 22 7 7
16.92% 15.38% 29.23% 18.46% 20.00% 44.62% 33.85% 10.77% 10.77%
Sân trung lập 4 3 12 12 13 17 19 5 3
9.09% 6.82% 27.27% 27.27% 29.55% 38.64% 43.18% 11.36% 6.82%
Sân khách 3 9 11 5 28 28 21 5 2
5.36% 16.07% 19.64% 8.93% 50.00% 50.00% 37.50% 8.93% 3.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bangladesh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 1 15 34 3 38 1 2 1
42.86% 3.57% 53.57% 45.33% 4.00% 50.67% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân nhà 10 1 9 6 0 11 0 1 0
50.00% 5.00% 45.00% 35.29% 0.00% 64.71% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 4 12 2 10 0 0 1
20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 8.33% 41.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 1 0 2 16 1 17 1 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 47.06% 2.94% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Bangladesh - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL06/06/2024 18:00BangladeshVSAustralia
FIFA WCQL11/06/2024 18:00LebanonVSBangladesh
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sumon Reza
10Rakib Hossain
11Mohammed Foysal Ahmed Fahim
15Md Rabbi Hossain
Arman Foysal Akash
Md Rafiqul Islam
Tiền vệ
5Mohammad Ridoy
6Jamal Bhuyan
7Chandon Roy
8Robiul Hasan
16Md Sohel Rana
17Sohel Rana
19Shahriar Emon
20Mojibur Rahman Jony
21Jayed Ahmed
Syed Quazem Kirmanee Shah
Md Taj Uddin
Hậu vệ
2Shakil Hossain
3Rahmat Mia
4Topu Barman
12Bishwanath Ghosh
14Hasan Murad Tipu
18Isa Faysal
22Saad Uddin
Thủ môn
1Anisur Rahman
13Mitul Marma
23Mehedi Hasan Srabon
Mahfuz Hasan Pritom
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.