Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Boston River

Thành lập: 1939-2-20
Quốc tịch: Uruguay
Thành phố: Montevideo
Sân nhà: Estadio Parque Artigas Las Piedras
Sức chứa: 12,000
Website: http://www.bostonriver.com.uy/
Tuổi cả cầu thủ: 25.15(bình quân)
Boston River - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
URU D121/04/24Boston River1-3CA Penarol*B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
URU D114/04/24CA Progreso1-0Boston River*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
URU D106/04/24Boston River2-2Defensor SC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
URU D101/04/24 Montevideo Wanderers0-2Boston River*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
URU D116/03/24Boston River1-1Liverpool P.*H0:0HòaDướic0-1Trên
URU D110/03/24 CA River Plate*1-2Boston RiverT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
URU D103/03/24 Centro Atletico Fenix*1-2Boston RiverT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
URU D125/02/24Boston River*0-0Danubio FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
URU D118/02/24Deportivo Maldonado*1-2Boston River T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
URU Cup06/02/24CA Penarol2-0Boston RiverB  Dướic0-0Dưới
URU D109/12/23Plaza Colonia3-2Boston River*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
URU D103/12/23Boston River*0-1Cerro LargoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
URU D130/11/23Liverpool P.*2-0Boston RiverB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
URU D125/11/23 Boston River*2-0Montevideo City TorqueT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
URU D121/11/23Defensor SC*2-0Boston RiverB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
URU D117/11/23Boston River*1-2La Luz FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
URU D113/11/23Montevideo Wanderers*0-2Boston RiverT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
URU D105/11/23Boston River*1-1Centro Atletico FenixH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
URU Cup29/10/23Universitario Salto1-3Boston RiverT  Trênc0-3Trên
URU D125/10/23Danubio FC*1-1Boston RiverH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 1 4 3 0 0 0 6 1 5
35.00% 25.00% 40.00% 12.50% 50.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Boston River - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 99 123 69 4 153 142
Boston River - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 44 56 79 73 43 98 93 73 31
14.92% 18.98% 26.78% 24.75% 14.58% 33.22% 31.53% 24.75% 10.51%
Sân nhà 25 20 33 21 17 30 41 29 16
21.55% 17.24% 28.45% 18.10% 14.66% 25.86% 35.34% 25.00% 13.79%
Sân trung lập 4 4 7 11 6 13 11 3 5
12.50% 12.50% 21.88% 34.38% 18.75% 40.63% 34.38% 9.38% 15.63%
Sân khách 15 32 39 41 20 55 41 41 10
10.20% 21.77% 26.53% 27.89% 13.61% 37.41% 27.89% 27.89% 6.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Boston River - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 0 35 82 6 63 25 16 24
50.00% 0.00% 50.00% 54.30% 3.97% 41.72% 38.46% 24.62% 36.92%
Sân nhà 26 0 22 21 0 14 10 10 12
54.17% 0.00% 45.83% 60.00% 0.00% 40.00% 31.25% 31.25% 37.50%
Sân trung lập 3 0 7 7 1 7 2 1 4
30.00% 0.00% 70.00% 46.67% 6.67% 46.67% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 6 0 6 54 5 42 13 5 8
50.00% 0.00% 50.00% 53.47% 4.95% 41.58% 50.00% 19.23% 30.77%
Boston River - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
URU D127/04/2024 06:00Boston RiverVSMiramar Misiones FC
URU D128/04/2024 02:00Cerro LargoVSBoston River
URU D112/05/2024 03:00Rampla Juniors FCVSBoston River
URU D119/05/2024 03:00Boston RiverVSClub Atletico Cerro
URU D126/05/2024 03:00Racing MontevideoVSBoston River
URU D102/06/2024 03:00Boston RiverVSClub Nacional
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Emiliano Gomez Dutra
9Bruno Damiani
16Leandro Suhr Avondet
18Jose Riasco
24Juan Gutierrez
27Franco Marcelo Perez Portillo
77Enzo Miguel Larrosa Martinez
Tiền vệ
6Federico Dafonte
8Mauricio Vera
10Rodrigo Agustin Amado Hernandez
14Martin Fernandez
26Facundo Ezequiel Munoa dos Santos
29Gaston Alejandro Perez Conde
Hậu vệ
2Leonard Richard Costa Martinez
3Marco Leonardo Mancebo Clavero
4Mauro Alfonso
5Juan Rodriguez
15Carlos Ayrton Cougo Rivero
17Emanuel Tomas Beltran Bardas
21Juan Ramos
23Carlos Adrian Suarez Valdez
30Gian Franco Allala
31Juan Manuel Acosta Diaz
Gianni Danielle Rodriguez Fernandez
Thủ môn
1Santiago Ibraim Silva Azambuja
12Juan Ignacio Gonzalez Quiroga
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.