Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Montpellier HSC

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Montpellier
Sân nhà: De La Mosson
Sức chứa: 32,900
Địa chỉ: Domaine de Grammont Avenue Albert Einstein 34000-Montpellier
Website: http://www.mhscfoot.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.16(bình quân)
Giá trị đội hình: 97,00 Mill. €
Montpellier HSC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/04/24Stade Reims*1-2Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/04/24Clermont Foot1-1Montpellier HSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D107/04/24Montpellier HSC*2-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 4 3 1 0 0 5 1 4
40.00% 25.00% 35.00% 22.22% 44.44% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 456 240 17 467 532
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 187 276 198 164 287 351 223 138
17.42% 18.72% 27.63% 19.82% 16.42% 28.73% 35.14% 22.32% 13.81%
Sân nhà 107 107 131 90 44 111 168 112 88
22.34% 22.34% 27.35% 18.79% 9.19% 23.17% 35.07% 23.38% 18.37%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 62 74 129 101 114 164 171 97 48
12.92% 15.42% 26.88% 21.04% 23.75% 34.17% 35.63% 20.21% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 9 197 170 6 184 43 47 47
47.72% 2.28% 50.00% 47.22% 1.67% 51.11% 31.39% 34.31% 34.31%
Sân nhà 149 8 152 33 1 36 14 13 17
48.22% 2.59% 49.19% 47.14% 1.43% 51.43% 31.82% 29.55% 38.64%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 33 132 5 144 27 29 27
50.75% 0.00% 49.25% 46.98% 1.78% 51.25% 32.53% 34.94% 32.53%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/04/2024 03:00Montpellier HSCVSNantes
FRA D104/05/2024 01:00ToulouseVSMontpellier HSC
FRA D113/05/2024 03:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FRA D119/05/2024 03:00RC LensVSMontpellier HSC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Arnaud Nordin
8Akor Adams
9Musa Al Taamari
10Wahbi Khazri
23Yann Karamoh
70Tanguy Coulibaly
Tiền vệ
6Christopher Jullien
11Teji Savanier
12Jordan Ferri
13Joris Chotard
17Theo Sainte-Luce
18Leo Leroy
19Sacha Delaye
22Khalil Fayad
Hậu vệ
3Issiaga Sylla
4Boubakar Kouyate
5Modibo Sagnan
27Becir Omeragic
29Enzo Tchato
35Lucas Mincarelli Davin
36Silvan Hefti
77Falaye Sacko
Thủ môn
1Belmin Dizdarevic
16Dimitry Bertaud
40Benjamin Lecomte

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Modibo Sagnan
Yann Karamoh
Silvan Hefti
Tanguy Coulibaly
Kelvin Yeboah
Akor Adams
Belmin Dizdarevic
Musa Suleiman Al-Taamari
Musa Al Taamari
Becir Omeragic
Falaye Sacko
Chuyển ra cầu thủ:
Maxime Esteve
Kelvin Yeboah
Gabriel Bares
Pedro Filipe Teodosio Mendes
Sepe Elye Wahi
Thibault Tamas
Stephy Alvaro Mavididi
Valere Germain
Beni Makouana
Bingourou Kamara
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.