Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Granada CF

Thành lập: 1931-4-6
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Granada
Sân nhà: Estadio Nuevo Los Cármenes
Sức chứa: 19,336
Địa chỉ: Calle Recogidas 35, 1º Dcha 18005 Granada
Website: http://www.granadacf.es/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.96(bình quân)
Giá trị đội hình: 85,60 Mill. €
Granada CF - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D114/04/24Granada CF*2-0AlavesT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D105/04/24Granada CF0-1Valencia*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D130/03/24Cadiz*1-0Granada CFB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D116/03/24Mallorca*1-0Granada CFB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D110/03/24Granada CF2-3Real Sociedad*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D103/03/24Villarreal*5-1Granada CFB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SPA D118/02/24Granada CF*1-1AlmeriaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D112/02/24Barcelona*3-3Granada CFH0:2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D103/02/24 Granada CF*1-1Las Palmas H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D130/01/24Getafe*2-0Granada CFB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
SPA D123/01/24Granada CF0-1Atletico de Madrid*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D114/01/24Real Betis*1-0Granada CFB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D103/01/24Granada CF*2-0Cadiz T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D120/12/23Granada CF*0-3SevillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D116/12/23 Celta Vigo*1-0Granada CFB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D112/12/23Granada CF1-1Athletic BilbaoH  Dướic0-1Trên
SPA D103/12/23Real Madrid*2-0Granada CFB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D125/11/23Alaves*3-1Granada CFB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D112/11/23Granada CF*1-1GetafeH0:0HòaDướic1-1Trên
SPA D105/11/23Valencia*1-0Granada CFB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 5hòa(25.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 1hòa(5.26%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 5 13 2 4 4 0 0 0 0 1 9
10.00% 25.00% 65.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 90.00%
Granada CF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 396 185 16 425 419
Granada CF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 136 180 212 167 149 257 293 187 107
16.11% 21.33% 25.12% 19.79% 17.65% 30.45% 34.72% 22.16% 12.68%
Sân nhà 85 112 97 63 40 89 143 105 60
21.41% 28.21% 24.43% 15.87% 10.08% 22.42% 36.02% 26.45% 15.11%
Sân trung lập 10 6 8 4 1 7 8 9 5
34.48% 20.69% 27.59% 13.79% 3.45% 24.14% 27.59% 31.03% 17.24%
Sân khách 41 62 107 100 108 161 142 73 42
9.81% 14.83% 25.60% 23.92% 25.84% 38.52% 33.97% 17.46% 10.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Granada CF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 141 3 120 164 9 161 26 24 31
53.41% 1.14% 45.45% 49.10% 2.69% 48.20% 32.10% 29.63% 38.27%
Sân nhà 102 3 79 46 1 33 13 15 16
55.43% 1.63% 42.93% 57.50% 1.25% 41.25% 29.55% 34.09% 36.36%
Sân trung lập 12 0 6 3 0 2 4 2 0
66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 27 0 35 115 8 126 9 7 15
43.55% 0.00% 56.45% 46.18% 3.21% 50.60% 29.03% 22.58% 48.39%
Granada CF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D120/04/2024 03:00Athletic BilbaoVSGranada CF
SPA D128/04/2024 22:15Granada CFVSOsasuna
SPA D106/05/2024 03:00SevillaVSGranada CF
SPA D112/05/2024 23:30Granada CFVSReal Madrid
SPA D115/05/2024 23:30Rayo VallecanoVSGranada CF
SPA D119/05/2024 23:30Granada CFVSCelta Vigo
SPA D126/05/2024 23:30GironaVSGranada CF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lucas Boye
8Douglas Matias Arezo Martinez
9Jose Maria Callejon Bueno
11Myrto Uzuni
17Theodor Corbeanu
19Facundo Pellistri Rebollo
Kamil Jozwiak
Tiền vệ
6Martin Hongla
10Antonio Puertas
20Sergio Ruiz Alonso
21Oscar Melendo Jimenez
23Gerard Gumbau Garriga
24Gonzalo Villar del Fraile
Hậu vệ
2Bruno Mendez Cittadini
3Christ-Emmanuel Fait Maouassa
4Miguel Angel Rubio Lestan
5Jesus Vallejo Lazaro
12Ricard Sanchez Sendra
14Ignasi Miquel
15Carlos Neva Tey
16Victor David Diaz Miguel
22Kamil Piatkowski
28Raul Torrente
Thủ môn
1Raul Fernandez Mateos
13Marcos Martinez Aranda
25Augusto Martin Batalla Barga
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.