Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AS Monaco

Thành lập: 1924-11-23
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Monaco
Sân nhà: Stade Louis II
Sức chứa: 16360
Địa chỉ: 7, avenue des Castelans BP 698 98014 Monaco cedex
Website: http://www.asmonaco.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.96(bình quân)
Giá trị đội hình: 333,20 Mill. €
AS Monaco - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/04/24Stade Brestois*0-2AS Monaco T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D107/04/24 AS Monaco*1-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D130/03/24Metz2-5AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D117/03/24 AS Monaco*2-2FC Lorient H0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/03/24Strasbourg0-1AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/02/24RC Lens*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D118/02/24AS Monaco*1-2ToulouseB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC09/02/24FC Rouen1-1AS Monaco*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 2 3 3 0 0 0 8 3 1
50.00% 30.00% 20.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 25.00% 8.33%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 526 317 29 539 639
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 287 253 328 165 145 281 370 288 239
24.36% 21.48% 27.84% 14.01% 12.31% 23.85% 31.41% 24.45% 20.29%
Sân nhà 157 122 143 64 46 109 155 141 127
29.51% 22.93% 26.88% 12.03% 8.65% 20.49% 29.14% 26.50% 23.87%
Sân trung lập 19 12 14 8 12 18 17 12 18
29.23% 18.46% 21.54% 12.31% 18.46% 27.69% 26.15% 18.46% 27.69%
Sân khách 111 119 171 93 87 154 198 135 94
19.10% 20.48% 29.43% 16.01% 14.97% 26.51% 34.08% 23.24% 16.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 316 21 347 148 5 115 52 35 42
46.20% 3.07% 50.73% 55.22% 1.87% 42.91% 40.31% 27.13% 32.56%
Sân nhà 182 16 227 22 0 17 17 3 8
42.82% 3.76% 53.41% 56.41% 0.00% 43.59% 60.71% 10.71% 28.57%
Sân trung lập 15 0 14 10 1 7 4 3 5
51.72% 0.00% 48.28% 55.56% 5.56% 38.89% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 119 5 106 116 4 91 31 29 29
51.74% 2.17% 46.09% 54.98% 1.90% 43.13% 34.83% 32.58% 32.58%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/04/2024 03:00AS MonacoVSLille OSC
FRA D129/04/2024 01:00LyonnaisVSAS Monaco
FRA D104/05/2024 23:00AS MonacoVSClermont Foot
FRA D113/05/2024 03:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FRA D119/05/2024 03:00AS MonacoVSNantes
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Wissam Ben Yedder
29Folarin Balogun
36Breel Donald Embolo
Tiền vệ
4Mohamed Camara
6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
7Eliesse Ben Seghir
17Aleksandr Golovin
18Takumi Minamino
19Youssouf Fofana
21Maghnes Akliouche
27Krepin Diatta
37Edan Diop
88Soungoutou Magassa
Hậu vệ
2Vanderson de Oliveira Campos
3Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
5Thilo Kehrer
12Caio Henrique Oliveira Silva
14Ismail Jakobs
20Kassoum Ouattara
22Mohammed Salisu
99Wilfried Stephane Singo
Thủ môn
1Radoslaw Majecki
16Philipp Kohn
50Yann Lienard

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Thilo Kehrer
Folarin Balogun
Wilfried Stephane Singo
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Mohammed Salisu
Philipp Kohn
Chuyển ra cầu thủ:
Chrislain Matsima
Eliot Matazo
Myron Boadu
Gelson Martins
Yllan Okou
Ruben Aguilar
Felix Lemarechal
Kevin Volland
Axel Disasi
Anthony Musaba
Jean Lucas de Souza Oliveira
Jean Marcelin
Arthur Zagre
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.