|
|
|
Mexico | | |
| | Thành lập: | 1927 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Mexico City | Sân nhà: | Sân vận động Azteca | Sức chứa: | 87523 | Địa chỉ: | Colima No. 373 Colonia Roma MEXICO, D.F. - 06700 | Website: | http://www.femexfut.org.mx | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.61(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
2 |
0 |
0 |
8 |
4 |
2 |
0 |
1 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Mexico - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
111 |
168 |
96 |
9 |
189 |
195 |
Mexico - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
115 |
94 |
92 |
51 |
32 |
86 |
108 |
100 |
90 |
29.95% |
24.48% |
23.96% |
13.28% |
8.33% |
22.40% |
28.13% |
26.04% |
23.44% |
Sân nhà |
37 |
29 |
19 |
7 |
2 |
16 |
19 |
35 |
24 |
39.36% |
30.85% |
20.21% |
7.45% |
2.13% |
17.02% |
20.21% |
37.23% |
25.53% |
Sân trung lập |
61 |
49 |
49 |
30 |
14 |
46 |
60 |
47 |
50 |
30.05% |
24.14% |
24.14% |
14.78% |
6.90% |
22.66% |
29.56% |
23.15% |
24.63% |
Sân khách |
17 |
16 |
24 |
14 |
16 |
24 |
29 |
18 |
16 |
19.54% |
18.39% |
27.59% |
16.09% |
18.39% |
27.59% |
33.33% |
20.69% |
18.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mexico - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
114 |
9 |
138 |
29 |
1 |
34 |
12 |
6 |
13 |
43.68% |
3.45% |
52.87% |
45.31% |
1.56% |
53.13% |
38.71% |
19.35% |
41.94% |
Sân nhà |
32 |
2 |
38 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
67 |
6 |
80 |
16 |
1 |
16 |
8 |
1 |
5 |
43.79% |
3.92% |
52.29% |
48.48% |
3.03% |
48.48% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
Sân khách |
15 |
1 |
20 |
12 |
0 |
17 |
4 |
4 |
7 |
41.67% |
2.78% |
55.56% |
41.38% |
0.00% |
58.62% |
26.67% |
26.67% |
46.67% |
Mexico - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|