Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Munchen 1860

Thành lập: 1860-5-17
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Munich
Sân nhà: Grunwalder Stadion
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Postfach 90 10 65, 81510 München
Website: http://www.tsv1860.de/
Email: [email protected]
Munchen 1860 - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D314/04/24SSV Jahn Regensburg*1-1Munchen 1860H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D306/04/24Munchen 1860*3-1Viktoria KolnT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D330/03/24SC Freiburg II1-0Munchen 1860*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24LASK Linz*1-0Munchen 1860B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D316/03/24Munchen 1860*1-2Preuben MunsterB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D309/03/24Dynamo Dresden*2-1Munchen 1860B0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D302/03/24 Munchen 1860*0-1SSV Ulm 1846B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D324/02/24SC Verl*0-1Munchen 1860T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D319/02/24Munchen 1860*1-0Hallescher FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D311/02/24Munchen 18603-1FC Ingolstadt 04*T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D307/02/24Munchen 1860*2-0RW EssenT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D303/02/24FC Erzgebirge Aue*0-0Munchen 1860 H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D328/01/24Munchen 1860*1-1SV SandhausenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D324/01/24VfB Lubeck1-1Munchen 1860*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D320/01/24Munchen 1860*4-1MSV DuisburgT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF13/01/24SC Bregenz3-6Munchen 1860T  Trênl2-2Trên
INT CF10/01/24Munchen 18604-1WSG Swarovski TirolT  Trênl1-0Trên
2x60phút
GER D321/12/23SV Waldhof Mannheim1-0Munchen 1860*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D317/12/23 Arminia Bielefeld*2-0Munchen 1860B0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
GER D304/12/23Dortmund(Am)3-0Munchen 1860*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 2 0 0 0 2 3 6
40.00% 20.00% 40.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Munchen 1860 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 504 279 21 534 526
Munchen 1860 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 201 271 191 171 265 366 230 199
21.32% 18.96% 25.57% 18.02% 16.13% 25.00% 34.53% 21.70% 18.77%
Sân nhà 118 87 118 75 56 101 155 94 104
25.99% 19.16% 25.99% 16.52% 12.33% 22.25% 34.14% 20.70% 22.91%
Sân trung lập 23 36 29 14 16 24 43 36 15
19.49% 30.51% 24.58% 11.86% 13.56% 20.34% 36.44% 30.51% 12.71%
Sân khách 85 78 124 102 99 140 168 100 80
17.42% 15.98% 25.41% 20.90% 20.29% 28.69% 34.43% 20.49% 16.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Munchen 1860 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 221 10 227 175 7 142 56 45 52
48.25% 2.18% 49.56% 54.01% 2.16% 43.83% 36.60% 29.41% 33.99%
Sân nhà 142 6 152 24 2 19 20 14 21
47.33% 2.00% 50.67% 53.33% 4.44% 42.22% 36.36% 25.45% 38.18%
Sân trung lập 31 2 13 29 0 15 7 8 6
67.39% 4.35% 28.26% 65.91% 0.00% 34.09% 33.33% 38.10% 28.57%
Sân khách 48 2 62 122 5 108 29 23 25
42.86% 1.79% 55.36% 51.91% 2.13% 45.96% 37.66% 29.87% 32.47%
Munchen 1860 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D320/04/2024 20:00Munchen 1860VSSaarbrucken
GER D329/04/2024 01:30SpVgg UnterhachingVSMunchen 1860
GER D304/05/2024 20:00Munchen 1860VSDortmund(Am)
GER D311/05/2024 01:00RW EssenVSMunchen 1860
GER D318/05/2024 19:30Munchen 1860VSArminia Bielefeld
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Julian Guttau
9Joel Zwarts
10Albion Vrenezi
11Fabian Greilinger
13Tarsis Bonga
19Fynn Lakenmacher
22Valmir Sulejmani
23Devin Sur
27Mansour Ouro-Tagba
30Milos Cocic
Abdenego Nankishi
Tiền vệ
5Eroll Zejnullahu
6Tim Rieder
8Manfred Starke
17Morris Schroter
18Tim Kloss
31Niklas Tarnat
37Marlon Frey
Hậu vệ
2Kaan Kurt
3Niklas Lang
4Jesper Verlaat
21Leroy Kwadwo
24Daniel Winkler
29Kilian Ludewig
35Michael Gluck
36Phillipp Steinhart
Thủ môn
1Marco Hiller
12Julius Schmid
15David Richter
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.