Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Aberdeen

Thành lập: 1903-4-14
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Aberdeen
Sân nhà: Pittodrie Stadium
Sức chứa: 20,866
Địa chỉ: Pittodrie Stadium ,Pittodrie Street ,Aberdeen ,AB24 5QH
Website: http://www.afc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.92(bình quân)
Aberdeen - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOFAC20/04/24Aberdeen(T)2-2Celtic*H1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[5-6]
SCO PR13/04/24 Aberdeen*0-0DundeeH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR06/04/24Livingston F.C.0-0Aberdeen*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR30/03/24Aberdeen*2-1Ross CountyT0:1HòaTrênl1-1Trên
SCO PR16/03/24Motherwell FC*0-1AberdeenT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR14/03/24Dundee*1-0AberdeenB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCOFAC09/03/24Aberdeen*3-1KilmarnockT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR02/03/24St. Mirren*2-1AberdeenB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR29/02/24Aberdeen*0-2St. JohnstoneB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR24/02/24Kilmarnock*2-0AberdeenB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR17/02/24Aberdeen*2-2Hibernian FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SCO PR15/02/24Aberdeen*3-3Motherwell FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-3Trên
SCOFAC10/02/24Aberdeen*2-0Bonnyrigg RoseT0:2 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
SCO PR07/02/24 Glasgow Rangers*2-1AberdeenB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO PR03/02/24Aberdeen1-1Celtic*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR31/01/24Aberdeen*1-1DundeeH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR27/01/24Heart of Midlothian*2-0AberdeenB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR25/01/24St. Johnstone1-1Aberdeen*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCOFAC20/01/24Clyde0-2Aberdeen*T2:0HòaDướic0-1Trên
SCO PR02/01/24 Ross County0-3Aberdeen*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 3 5 1 0 1 0 3 2 5
30.00% 40.00% 30.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Aberdeen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 496 234 19 531 513
Aberdeen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 228 247 181 166 292 346 236 170
21.26% 21.84% 23.66% 17.34% 15.90% 27.97% 33.14% 22.61% 16.28%
Sân nhà 122 107 128 74 54 120 153 120 92
25.15% 22.06% 26.39% 15.26% 11.13% 24.74% 31.55% 24.74% 18.97%
Sân trung lập 2 7 7 12 10 13 18 3 4
5.26% 18.42% 18.42% 31.58% 26.32% 34.21% 47.37% 7.89% 10.53%
Sân khách 98 114 112 95 102 159 175 113 74
18.81% 21.88% 21.50% 18.23% 19.58% 30.52% 33.59% 21.69% 14.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aberdeen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 281 23 275 159 16 135 37 27 39
48.53% 3.97% 47.50% 51.29% 5.16% 43.55% 35.92% 26.21% 37.86%
Sân nhà 166 18 163 46 8 35 9 7 10
47.84% 5.19% 46.97% 51.69% 8.99% 39.33% 34.62% 26.92% 38.46%
Sân trung lập 5 0 13 7 2 9 0 0 2
27.78% 0.00% 72.22% 38.89% 11.11% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 110 5 99 106 6 91 28 20 27
51.40% 2.34% 46.26% 52.22% 2.96% 44.83% 37.33% 26.67% 36.00%
Aberdeen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/04/2024 22:00AberdeenVSMotherwell FC
SCO PR04/05/2024 22:00AberdeenVSSt. Johnstone
SCO PR12/05/2024 22:00Hibernian FCVSAberdeen
SCO PR16/05/2024 02:45AberdeenVSLivingston F.C.
SCO PR19/05/2024 22:00Ross CountyVSAberdeen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Bojan Miovski
11Luis Lopes,Duk
19Ester Sokler
20Shayden Morris
23Ryan Duncan
30David Junior Hoilett
Tiền vệ
4Graeme Shinnie
7Jamie Mcgrath
8Connor Barron
10Leighton Clarkson
17Jonny Hayes
21Dante Polvara
Killian Phillips
Hậu vệ
2Nicky Devlin
3Jack MacKenzie
5Richard Jensen
6Stefan Gartenmann
15James McGarry
27Angus MacDonald
28Jack Milne
33Slobodan Rubezic
Thủ môn
24Kelle Roos
25Tom Ritchie
31Ross Doohan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.