Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hàn Quốc(Korea Republic)

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành phố: Xơ Un
Sân nhà: Sân vận động World Cup Seoul
Sức chứa: 66,704
Địa chỉ: 1-131 Sinmunno, 2-ga ,Jongno-Gu ,SEOUL - 110-062
Website: http://www.kfa.or.kr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.74(bình quân)
Hàn Quốc(Korea Republic) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL26/03/24Thái Lan0-3Hàn Quốc*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIFA WCQL21/03/24Hàn Quốc*1-1Thái LanH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP06/02/24Jordan(T)2-0Hàn Quốc*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ASIAN CUP02/02/24 Australia(T)1-1Hàn Quốc*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ASIAN CUP30/01/24Saudi Arabia(T)1-1Hàn Quốc*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
ASIAN CUP25/01/24Hàn Quốc(T)*3-3MalaysiaH0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ASIAN CUP20/01/24Jordan(T)2-2Hàn Quốc*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ASIAN CUP15/01/24Hàn Quốc(T)*3-1BahrainT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INTERF06/01/24Iraq(T)0-1Hàn Quốc*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Trung Quốc0-3Hàn Quốc*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FIFA WCQL16/11/23Hàn Quốc*5-0SingaporeT0:5 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/10/23Hàn Quốc*6-0Việt Nam T0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF13/10/23Hàn Quốc*4-0TunisiaT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF13/09/23Hàn Quốc(T)*1-0Saudi ArabiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF08/09/23Wales0-0Hàn Quốc*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF20/06/23Hàn Quốc*1-1El SalvadorH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF16/06/23Hàn Quốc*0-1PeruB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF28/03/23Hàn Quốc*1-2UruguayB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF24/03/23Hàn Quốc*2-2ColombiaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
WORLD CUP06/12/22Brazil(T)*4-1Hàn QuốcB0:1 3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
Khai cuộc(Hàn Quốc)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hàn Quốc)  Thẻ vàng thứ nhất(Hàn Quốc)
(5) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (5)
(5) Thay người (5)
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 3 3 2 3 4 2 2 1 0
40.00% 40.00% 20.00% 37.50% 37.50% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 66.67% 33.33% 0.00%
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 112 146 78 5 159 182
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 93 73 93 46 36 87 107 87 60
27.27% 21.41% 27.27% 13.49% 10.56% 25.51% 31.38% 25.51% 17.60%
Sân nhà 45 38 36 20 8 32 41 46 28
30.61% 25.85% 24.49% 13.61% 5.44% 21.77% 27.89% 31.29% 19.05%
Sân trung lập 27 21 39 17 21 36 45 25 19
21.60% 16.80% 31.20% 13.60% 16.80% 28.80% 36.00% 20.00% 15.20%
Sân khách 21 14 18 9 7 19 21 16 13
30.43% 20.29% 26.09% 13.04% 10.14% 27.54% 30.43% 23.19% 18.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hàn Quốc(Korea Republic) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 9 118 33 1 33 6 6 6
39.52% 4.29% 56.19% 49.25% 1.49% 49.25% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 43 5 53 5 0 4 3 3 4
42.57% 4.95% 52.48% 55.56% 0.00% 44.44% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân trung lập 24 3 47 14 0 21 1 3 2
32.43% 4.05% 63.51% 40.00% 0.00% 60.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 16 1 18 14 1 8 2 0 0
45.71% 2.86% 51.43% 60.87% 4.35% 34.78% 100.00% 0.00% 0.00%
Hàn Quốc(Korea Republic) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL06/06/2024 20:00SingaporeVSHàn Quốc
FIFA WCQL11/06/2024 19:00Hàn QuốcVSTrung Quốc
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Son Heung Min
9Cho Gue Sung
11Song Min Kyu
16Joo Min Kyu
Tiền vệ
5Park Jin Seop
6Hwang In Bum
8Paik Seung Ho
10Lee Jae Sung
13Hong Hyun Seok
14Jeong Ho Yeon
15Kim Moon Hwan
17Jeong Woo Yeong
18Lee Kang In
Hậu vệ
2Lee Myung Jae
3Kim Jin Su
4Kim Min Jae
19Kim Young Kwon
20Kwon Kyung Won
22Seol Young Woo
23Cho Yu Min
Thủ môn
1Lee Chang Geun
12Song Bum Keun
21Jo Hyun Woo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.