|
|
|
Hàn Quốc(Korea Republic) | | |
| | Thành lập: | 1928 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Xơ Un | Sân nhà: | Sân vận động World Cup Seoul | Sức chứa: | 66,704 | Địa chỉ: | 1-131 Sinmunno, 2-ga ,Jongno-Gu ,SEOUL - 110-062 | Website: | http://www.kfa.or.kr | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.74(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
3 |
3 |
2 |
3 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
112 |
146 |
78 |
5 |
159 |
182 |
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
93 |
73 |
93 |
46 |
36 |
87 |
107 |
87 |
60 |
27.27% |
21.41% |
27.27% |
13.49% |
10.56% |
25.51% |
31.38% |
25.51% |
17.60% |
Sân nhà |
45 |
38 |
36 |
20 |
8 |
32 |
41 |
46 |
28 |
30.61% |
25.85% |
24.49% |
13.61% |
5.44% |
21.77% |
27.89% |
31.29% |
19.05% |
Sân trung lập |
27 |
21 |
39 |
17 |
21 |
36 |
45 |
25 |
19 |
21.60% |
16.80% |
31.20% |
13.60% |
16.80% |
28.80% |
36.00% |
20.00% |
15.20% |
Sân khách |
21 |
14 |
18 |
9 |
7 |
19 |
21 |
16 |
13 |
30.43% |
20.29% |
26.09% |
13.04% |
10.14% |
27.54% |
30.43% |
23.19% |
18.84% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hàn Quốc(Korea Republic) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
83 |
9 |
118 |
33 |
1 |
33 |
6 |
6 |
6 |
39.52% |
4.29% |
56.19% |
49.25% |
1.49% |
49.25% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
43 |
5 |
53 |
5 |
0 |
4 |
3 |
3 |
4 |
42.57% |
4.95% |
52.48% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
24 |
3 |
47 |
14 |
0 |
21 |
1 |
3 |
2 |
32.43% |
4.05% |
63.51% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Sân khách |
16 |
1 |
18 |
14 |
1 |
8 |
2 |
0 |
0 |
45.71% |
2.86% |
51.43% |
60.87% |
4.35% |
34.78% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|