Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dunkerque(USL Dunkerque)

Thành lập: 1909
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Dunkerque
Sân nhà: Stade Marcel-Tribut
Sức chứa: 4,933
Địa chỉ: Dunkerque
Website: http://www.usldunkerque.com/
Dunkerque(USL Dunkerque) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D214/04/24 Dunkerque0-1Guingamp*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D207/04/24Bastia*1-1DunkerqueH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D231/03/24Dunkerque*0-2AnnecyB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D217/03/24Stade Lavallois MFC*1-2DunkerqueT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D210/03/24Dunkerque*1-0Pau FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D203/03/24Dunkerque*2-2ConcarneauH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D225/02/24ES Troyes AC*1-2DunkerqueT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D218/02/24Dunkerque*2-1Valenciennes UST0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D211/02/24 Rodez AF*0-0DunkerqueH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/02/24Dunkerque1-0Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D228/01/24 Paris FC*1-2DunkerqueT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D224/01/24Dunkerque*2-0AjaccioT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC21/01/24Le Puy Foot 43 Auvergne2-1Dunkerque* B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D214/01/24Grenoble*2-2DunkerqueH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Saint-Omer2-3DunkerqueT  Trênl0-2Trên
FRA D220/12/23Dunkerque0-2Bordeaux*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D217/12/23Caen*1-0DunkerqueB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRAC09/12/23Reims Sainte Anne1-1DunkerqueH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
FRA D206/12/23Dunkerque*0-5BastiaB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D203/12/23Pau FC*1-1DunkerqueH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 1 4 0 0 0 4 5 2
40.00% 30.00% 30.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Dunkerque(USL Dunkerque) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 261 124 10 296 291
Dunkerque(USL Dunkerque) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 99 129 166 117 76 166 210 130 81
16.87% 21.98% 28.28% 19.93% 12.95% 28.28% 35.78% 22.15% 13.80%
Sân nhà 63 60 81 50 28 76 96 66 44
22.34% 21.28% 28.72% 17.73% 9.93% 26.95% 34.04% 23.40% 15.60%
Sân trung lập 0 3 3 4 2 3 4 4 1
0.00% 25.00% 25.00% 33.33% 16.67% 25.00% 33.33% 33.33% 8.33%
Sân khách 36 66 82 63 46 87 110 60 36
12.29% 22.53% 27.99% 21.50% 15.70% 29.69% 37.54% 20.48% 12.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dunkerque(USL Dunkerque) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 70 1 75 94 4 71 35 29 29
47.95% 0.68% 51.37% 55.62% 2.37% 42.01% 37.63% 31.18% 31.18%
Sân nhà 58 1 66 16 1 15 15 15 12
46.40% 0.80% 52.80% 50.00% 3.13% 46.88% 35.71% 35.71% 28.57%
Sân trung lập 0 0 1 5 0 2 0 1 2
0.00% 0.00% 100.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 12 0 8 73 3 54 20 13 15
60.00% 0.00% 40.00% 56.15% 2.31% 41.54% 41.67% 27.08% 31.25%
Dunkerque(USL Dunkerque) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D221/04/2024 01:00Amiens SCVSDunkerque
FRA D224/04/2024 02:45BordeauxVSDunkerque
FRA D230/04/2024 02:45DunkerqueVSAuxerre
FRA D204/05/2024 02:00Quevilly RouenVSDunkerque
FRA D211/05/2024 02:45DunkerqueVSCaen
FRA D218/05/2024 02:45Angers SCOVSDunkerque
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Samy Baghdadi
11Francois Mughe
14Moussa Guel
17Alain Ipiele
18Gaetan Courtet
21Armand Gnanduillet
24Elhadj Bah
27Rayan Ghrieb
Tiền vệ
5Remy Boissier
8Tidiane Keita
10Julien Anziani
15Achraf Laaziri
20Enzo Bardeli
25Jean-Philippe Gbamin
29Angel Orelien
80Gessime Yassine
92Aiman Maurer
Hậu vệ
2Alioune Ba
3Loic Bessile
4Nehemiah Fernandez-Veliz
7Yohan Bilingi
12Assane N'Doye
13Junior Senneville
19Benjaloud Youssouf
22Driss Trichard
26Opa Sangante
28Demba Thiam
Thủ môn
1Lucas Lavallee
16Arnaud Balijon
30Mohamed Kone
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.