Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Oxford United

Thành lập: 1893
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Oxford
Sân nhà: Kassam Stadium
Sức chứa: 12,500
Địa chỉ: Grenoble Rd, Oxford, OX4 4XP
Website: http://www.oufc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 26.25(bình quân)
Oxford United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D120/04/24Oxford United*1-1Stevenage FCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D117/04/24Oxford United*0-1Lincoln City B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D113/04/24Oxford United*5-0Peterborough UnitedT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG D106/04/24Burton Albion FC0-4Oxford United*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D101/04/24Oxford United*4-0Fleetwood TownT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG D129/03/24Shrewsbury Town1-1Oxford United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D116/03/24Port Vale0-2Oxford United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D113/03/24Bolton Wanderers*5-0Oxford UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D109/03/24Oxford United*2-1Cheltenham TownT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D102/03/24Portsmouth*2-1Oxford UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D124/02/24Oxford United*1-2Leyton OrientB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D121/02/24Oxford United*2-2Northampton TownH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D117/02/24Wycombe Wanderers*0-0Oxford UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D114/02/24Oxford United*4-2Wigan AthleticT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D110/02/24Blackpool*1-1Oxford UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG D103/02/24Oxford United*1-1ReadingH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D131/01/24Oxford United*2-2PortsmouthH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG D127/01/24Bristol Rovers*3-1Oxford UnitedB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D124/01/24Oxford United*0-1BarnsleyB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D113/01/24Carlisle1-3Oxford United*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 4 3 0 0 0 3 3 3
35.00% 35.00% 30.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Oxford United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 570 279 18 589 584
Oxford United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 239 313 223 159 307 399 256 211
20.38% 20.38% 26.68% 19.01% 13.55% 26.17% 34.02% 21.82% 17.99%
Sân nhà 133 133 147 108 61 129 190 154 109
22.85% 22.85% 25.26% 18.56% 10.48% 22.16% 32.65% 26.46% 18.73%
Sân trung lập 1 1 1 3 1 2 2 2 1
14.29% 14.29% 14.29% 42.86% 14.29% 28.57% 28.57% 28.57% 14.29%
Sân khách 105 105 165 112 97 176 207 100 101
17.98% 17.98% 28.25% 19.18% 16.61% 30.14% 35.45% 17.12% 17.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Oxford United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 273 8 306 178 3 133 78 62 69
46.51% 1.36% 52.13% 56.69% 0.96% 42.36% 37.32% 29.67% 33.01%
Sân nhà 187 7 207 36 1 30 31 22 30
46.63% 1.75% 51.62% 53.73% 1.49% 44.78% 37.35% 26.51% 36.14%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 1 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 85 1 97 140 2 102 47 40 38
46.45% 0.55% 53.01% 57.38% 0.82% 41.80% 37.60% 32.00% 30.40%
Oxford United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D127/04/2024 19:30Exeter CityVSOxford United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mark Harris
10Billy Paul Bodin
20Ruben Rodrigues
25Will Goodwin
27Max Woltman
30Owen Dale
39Gatlin O'Donkor
Tiền vệ
6Joshua McEachran
8Cameron Brannagan
11Marcus Browne
14Oisin Smyth
16Tyler Burey
17James Henry
18Marcus McGuane
19Tyler Goodrham
23Josh Murphy
29Kyle Edwards
Joshua Johnson
Hậu vệ
2Sam Long
3Ciaron Brown
4Jordan Thorniley
5Elliott Jordan Moore
12Joe Bennett
15Finley Stevens
22Greg Leigh
26James Golding
28Stephan Negru
Thủ môn
1Jamie Cumming
13Simon Eastwood
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.