Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rodez AF

Thành lập: 1929
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Rodez
Sân nhà: Stade Paul Lignon
Sức chứa: 5,955
Địa chỉ: Rodez Aveyron Football, 2 boulevard Pierre Benoît, FR-12000 RODEZ, France
Website: http://www.rodezaveyronfootball.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.40(bình quân)
Rodez AF - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D224/04/24Rodez AF*1-0Paris FCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D220/04/24Rodez AF2-0Auxerre*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D214/04/24Caen*1-0Rodez AFB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D207/04/24 Rodez AF*3-3Quevilly RouenH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRA D231/03/24ES Troyes AC*2-3Rodez AFT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D217/03/24Rodez AF*3-1GrenobleT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D210/03/24Amiens SC*1-1Rodez AF H0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D203/03/24Rodez AF*2-2BordeauxH0:0HòaTrênc2-1Trên
FRA D225/02/24Valenciennes US0-2Rodez AF*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D218/02/24Bastia*0-2Rodez AFT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D211/02/24 Rodez AF*0-0DunkerqueH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D204/02/24Angers SCO*2-1Rodez AFB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D228/01/24Rodez AF*1-2Stade Lavallois MFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D224/01/24Guingamp*3-3Rodez AFH0:3/4Thắng kèoTrênc3-3Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D214/01/24 Rodez AF*2-1Pau FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC06/01/24FC Challans0-4Rodez AF*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D220/12/23Annecy1-2Rodez AF*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D217/12/23Rodez AF*2-2Amiens SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRAC09/12/23Stade Mayennais0-9Rodez AFT  Trênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 4 2 0 0 0 6 2 2
50.00% 30.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 321 128 8 331 339
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 140 177 137 103 207 246 137 80
16.87% 20.90% 26.42% 20.45% 15.37% 30.90% 36.72% 20.45% 11.94%
Sân nhà 62 79 85 51 32 84 115 68 42
20.06% 25.57% 27.51% 16.50% 10.36% 27.18% 37.22% 22.01% 13.59%
Sân trung lập 4 2 3 3 4 4 3 5 4
25.00% 12.50% 18.75% 18.75% 25.00% 25.00% 18.75% 31.25% 25.00%
Sân khách 47 59 89 83 67 119 128 64 34
13.62% 17.10% 25.80% 24.06% 19.42% 34.49% 37.10% 18.55% 9.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rodez AF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 2 72 98 10 101 37 35 25
46.38% 1.45% 52.17% 46.89% 4.78% 48.33% 38.14% 36.08% 25.77%
Sân nhà 51 2 65 23 0 16 23 11 15
43.22% 1.69% 55.08% 58.97% 0.00% 41.03% 46.94% 22.45% 30.61%
Sân trung lập 3 0 0 3 0 7 2 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 10 0 7 72 10 78 12 23 10
58.82% 0.00% 41.18% 45.00% 6.25% 48.75% 26.67% 51.11% 22.22%
Rodez AF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D228/04/2024 01:00ConcarneauVSRodez AF
FRA D204/05/2024 02:00Rodez AFVSAnnecy
FRA D211/05/2024 02:45Saint-EtienneVSRodez AF
FRA D218/05/2024 02:45Rodez AFVSAjaccio
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Park Jung Bin
12Killian Corredor
17Andreas Hountondji
22Tairyk Arconte
25Clement Depres
26Yannis Verdier
Tiền vệ
7Wilitty Younoussa
8Lorenzo Rajot
10Waniss Taibi
18Antoine Valerio
24Giovanni Haag
Hậu vệ
2Eric Vandenabeele
3Raphael Lipinski
4Dembo Sylla
4Stone Muzalimoja Mambo
5Kevin Boma
6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
14Bradley Danger
15Serge Raux Yao
19Lucas Buades
21Joris Chougrani
28Abdel Hakim Abdallah
29Gregory Coelho
Thủ môn
1Sebastien Cibois
16Lionel Mpasi
30Enzo Crombez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.