Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Quevilly Rouen

Thành lập: 1902
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Le-Petit-Quevilly
Sân nhà: Stade Robert-Diochon
Sức chứa: 12,018
Địa chỉ: 2, rue Porte-de-Diane 76140 Le Petit-Quevilly
Website: http://qrm.fr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.56(bình quân)
Quevilly Rouen - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D224/04/24Quevilly Rouen*3-3Amiens SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
FRA D221/04/24Concarneau0-0Quevilly Rouen*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D214/04/24Quevilly Rouen4-3Auxerre* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D207/04/24 Rodez AF*3-3Quevilly RouenH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRA D231/03/24Quevilly Rouen*1-2CaenB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D217/03/24Quevilly Rouen*1-1ES Troyes ACH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D210/03/24Bordeaux*0-0Quevilly RouenH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/03/24Annecy*0-0Quevilly RouenH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D225/02/24Quevilly Rouen*0-0Paris FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D218/02/24Pau FC*0-2Quevilly RouenT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D211/02/24 Quevilly Rouen*0-1BastiaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D204/02/24 Stade Lavallois MFC*2-4Quevilly RouenT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D228/01/24Quevilly Rouen*1-1GrenobleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D224/01/24Angers SCO*3-2Quevilly RouenB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D214/01/24Quevilly Rouen*0-1GuingampB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC06/01/24Feignies Aulnoye1-0Quevilly Rouen*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D220/12/23Paris FC*2-2Quevilly RouenH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D217/12/23Bastia0-0Quevilly Rouen*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/12/23Quevilly Rouen*3-1DijonT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D206/12/23Quevilly Rouen*3-2Bordeaux T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 3 4 3 0 0 0 2 6 2
25.00% 50.00% 25.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Quevilly Rouen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 292 159 13 293 351
Quevilly Rouen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 118 113 191 127 95 181 222 144 97
18.32% 17.55% 29.66% 19.72% 14.75% 28.11% 34.47% 22.36% 15.06%
Sân nhà 72 48 86 56 38 75 104 68 53
24.00% 16.00% 28.67% 18.67% 12.67% 25.00% 34.67% 22.67% 17.67%
Sân trung lập 2 4 7 9 1 10 6 3 4
8.70% 17.39% 30.43% 39.13% 4.35% 43.48% 26.09% 13.04% 17.39%
Sân khách 44 61 98 62 56 96 112 73 40
13.71% 19.00% 30.53% 19.31% 17.45% 29.91% 34.89% 22.74% 12.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Quevilly Rouen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 1 71 110 3 93 30 30 30
36.28% 0.88% 62.83% 53.40% 1.46% 45.15% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 37 1 62 23 0 26 12 16 18
37.00% 1.00% 62.00% 46.94% 0.00% 53.06% 26.09% 34.78% 39.13%
Sân trung lập 0 0 2 9 1 2 2 3 3
0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 8.33% 16.67% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 4 0 7 78 2 65 16 11 9
36.36% 0.00% 63.64% 53.79% 1.38% 44.83% 44.44% 30.56% 25.00%
Quevilly Rouen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D228/04/2024 01:00AjaccioVSQuevilly Rouen
FRA D204/05/2024 02:00Quevilly RouenVSDunkerque
FRA D211/05/2024 02:45Valenciennes USVSQuevilly Rouen
FRA D218/05/2024 02:45Quevilly RouenVSSaint-Etienne
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sambou Soumano
14Alan Do Marcolino
19Coulibaly Kalifa
23Logan Delaurier-Chaubet
35Robin Legendre
77Pape Ousmane Sakho
90Papa Ndiaga Yade
93Mamadou Camara
Tiền vệ
4Balthazar Pierret
8Noah Cadiou
10Alexandre Bonnet
12Garland Gbelle
17Gustavo Fabrice Sangare
31Denis Will Poha
Hậu vệ
5Till Cissokho
6Antoine Batisse
7Jason Pendant
15Steven Fortes
20Nadjib Cisse
21Yohan Roche
22Samuel Loric
58Nelson Sissoko
Thủ môn
1Benjamin Leroy
16Kayne Bonnevie
30Arsene Courel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.