Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Atromitos Athens

Thành lập: 1923-5-31
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Peristeri
Sân nhà: Peristeri Stadium
Sức chứa: 8969
Địa chỉ: Vasileos Alexandrou 41, Peristeri
Website: http://www.atromitosfc.gr/el/
Tuổi cả cầu thủ: 26.50(bình quân)
Atromitos Athens - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D113/04/24Volos NFC*2-2Atromitos AthensH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GRE D106/04/24Atromitos Athens1-1Panserraikos*H0:0HòaDướic0-1Trên
GRE D131/03/24OFI Crete*0-0Atromitos AthensH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/03/24Atromitos Athens2-2Lamia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GRE D117/03/24Atromitos Athens*3-2Pas GianninaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D104/03/24Pas Giannina*1-1Atromitos Athens H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D128/02/24 Atromitos Athens*3-1LamiaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GRE D125/02/24Panserraikos*0-0Atromitos AthensH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D118/02/24Atromitos Athens0-2Aris Thessaloniki*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D111/02/24 Panetolikos GFS*1-0Atromitos AthensB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D105/02/24Atromitos Athens0-2PAOK Saloniki*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE CUP01/02/24Atromitos Athens0-2Panathinaikos*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D128/01/24Asteras Tripolis*3-1Atromitos AthensB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GRE CUP25/01/24Panathinaikos*1-2Atromitos AthensT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D121/01/24Atromitos Athens0-5AEK Athens*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GRE CUP17/01/24Atromitos Athens*4-0AEL Larisa T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D114/01/24Atromitos Athens*1-1OFI CreteH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D107/01/24Volos NFC*1-2Atromitos AthensT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D105/01/24Atromitos Athens*3-0KifisiaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D122/12/23Atromitos Athens0-0Olympiacos Piraeus*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 4 4 0 0 0 2 4 2
30.00% 40.00% 30.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Atromitos Athens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 394 155 12 425 409
Atromitos Athens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 122 198 247 159 108 252 304 177 101
14.63% 23.74% 29.62% 19.06% 12.95% 30.22% 36.45% 21.22% 12.11%
Sân nhà 77 110 114 61 38 107 140 95 58
19.25% 27.50% 28.50% 15.25% 9.50% 26.75% 35.00% 23.75% 14.50%
Sân trung lập 2 4 9 6 5 7 14 3 2
7.69% 15.38% 34.62% 23.08% 19.23% 26.92% 53.85% 11.54% 7.69%
Sân khách 43 84 124 92 65 138 150 79 41
10.54% 20.59% 30.39% 22.55% 15.93% 33.82% 36.76% 19.36% 10.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atromitos Athens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 165 13 154 178 12 141 26 51 26
49.70% 3.92% 46.39% 53.78% 3.63% 42.60% 25.24% 49.51% 25.24%
Sân nhà 125 13 118 44 3 41 4 17 9
48.83% 5.08% 46.09% 50.00% 3.41% 46.59% 13.33% 56.67% 30.00%
Sân trung lập 5 0 1 11 1 5 0 0 1
83.33% 0.00% 16.67% 64.71% 5.88% 29.41% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 35 0 35 123 8 95 22 34 16
50.00% 0.00% 50.00% 54.42% 3.54% 42.04% 30.56% 47.22% 22.22%
Atromitos Athens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D121/04/2024 00:30Atromitos AthensVSKifisia
GRE D128/04/2024 01:00Panetolikos GFSVSAtromitos Athens
GRE D112/05/2024 01:00Atromitos AthensVSAsteras Tripolis
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gaetan Robail
9Nikolaos Vergos
11Denzel Jubitana
14Karol Angielski
18Diego Martin Valencia Morello
20Antonis Trimmatis
22Marios Tzavidas
55Tuur Dierckx
99Georgios Tzovaras
Tiền vệ
6Eder Gonzalez
8Samuel Kari Fridjonsson
10Aguibou Camara
17August Erlingmark
24Spyros Ampartzidis
26Pierre Kunde Malong
29Georgios Vrakas
30Andreas Kuen
31Athanasios Karamanis
Hậu vệ
2Wajdi Kechrida
3Nikolaos Athanasiou
5Lucas Acevedo
19Kyriakos Kivrakidis
27Konstantinos Pomonis
28Laurens De Bock
33Giorgos Tzavellas
44Dimitrios Tsakmakis
Thủ môn
1Gabriele Marchegiani
16Panagiotis Tsintotas
42Christos Dimos
43Giannis Saltas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.