Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Perugia

Thành lập: 1905
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Perugia
Sân nhà: Renato Curi
Sức chứa: 28,000
Địa chỉ: Localit Pian di Massiano,06125 Perugia
Website: http://www.acperugiacalcio.com/
Email: http://www.acperugiacalcio.com/intro/
Tuổi cả cầu thủ: 27.81(bình quân)
Perugia - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA C1-B21/04/24Perugia*1-1ArezzoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-B15/04/24 Vis Pesaro1-0Perugia*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B07/04/24Perugia*3-0OlbiaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA C1-B29/03/24Carrarese*1-0PerugiaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B24/03/24Perugia*2-2ASD Pineto CalcioH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ITA C1-B17/03/24Gubbio*0-1PerugiaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA C1-B09/03/24Perugia*2-0AnconaT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA C1-B06/03/24Virtus Entella*5-0PerugiaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA C1-B03/03/24Perugia*1-0RecanateseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B25/02/24Perugia*2-0Juventus(U23)T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA C1-B18/02/24Sassari Torres*1-0PerugiaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B15/02/24Perugia*1-0FermanaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B10/02/24Sestri Levante1-0Perugia* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B04/02/24Perugia*0-0RiminiH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-B28/01/24Pontedera2-3Perugia*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA C1-B21/01/24Perugia*3-1SpalT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ITA C1-B16/01/24Delfino Pescara 1936*0-1Perugia T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B07/01/24Perugia*3-0LuccheseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA C1-B24/12/23Perugia0-3Cesena*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA C1-B19/12/23Arezzo2-0Perugia* B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 3 1 0 0 0 3 0 6
50.00% 15.00% 35.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Perugia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 456 187 3 464 478
Perugia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 224 261 165 121 260 339 224 119
18.15% 23.78% 27.71% 17.52% 12.85% 27.60% 35.99% 23.78% 12.63%
Sân nhà 109 137 131 50 45 108 162 126 76
23.09% 29.03% 27.75% 10.59% 9.53% 22.88% 34.32% 26.69% 16.10%
Sân trung lập 3 2 4 1 1 3 3 3 2
27.27% 18.18% 36.36% 9.09% 9.09% 27.27% 27.27% 27.27% 18.18%
Sân khách 59 85 126 114 75 149 174 95 41
12.85% 18.52% 27.45% 24.84% 16.34% 32.46% 37.91% 20.70% 8.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perugia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 193 15 213 114 5 112 60 44 45
45.84% 3.56% 50.59% 49.35% 2.16% 48.48% 40.27% 29.53% 30.20%
Sân nhà 157 15 173 9 0 10 15 13 11
45.51% 4.35% 50.14% 47.37% 0.00% 52.63% 38.46% 33.33% 28.21%
Sân trung lập 4 0 2 2 0 2 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 32 0 38 103 5 100 44 31 34
45.71% 0.00% 54.29% 49.52% 2.40% 48.08% 40.37% 28.44% 31.19%
Perugia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA C1-B29/04/2024 02:00CesenaVSPerugia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Ryder Matos
18Samuel Di Carmine
Tiền vệ
3Damiano Cancellieri
4Edoardo Iannoni
16Paolo Bartolomei
23Francesco Lisi
28Christian Kouan
82Leonardo Capezzi
Hậu vệ
2Aleandro Rosi
5Gabriele Angella
6Stipe Vulikic
15Cristian Dell'Orco
21Marcos Curado
90Aljaz Struna
Francesco Mezzoni
Yeferson Paz
Thủ môn
12Jacopo Furlan
81Alessio Abibi
Marius Adamonis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.