Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
345 |
477 |
232 |
11 |
545 |
520 |
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
287 |
266 |
244 |
161 |
107 |
254 |
364 |
238 |
209 |
26.95% |
24.98% |
22.91% |
15.12% |
10.05% |
23.85% |
34.18% |
22.35% |
19.62% |
Sân nhà |
174 |
134 |
96 |
52 |
27 |
79 |
151 |
126 |
127 |
36.02% |
27.74% |
19.88% |
10.77% |
5.59% |
16.36% |
31.26% |
26.09% |
26.29% |
Sân trung lập |
15 |
18 |
19 |
12 |
4 |
17 |
24 |
16 |
11 |
22.06% |
26.47% |
27.94% |
17.65% |
5.88% |
25.00% |
35.29% |
23.53% |
16.18% |
Sân khách |
98 |
114 |
129 |
97 |
76 |
158 |
189 |
96 |
71 |
19.07% |
22.18% |
25.10% |
18.87% |
14.79% |
30.74% |
36.77% |
18.68% |
13.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
331 |
38 |
327 |
97 |
7 |
92 |
35 |
27 |
35 |
47.56% |
5.46% |
46.98% |
49.49% |
3.57% |
46.94% |
36.08% |
27.84% |
36.08% |
Sân nhà |
190 |
25 |
177 |
21 |
0 |
13 |
10 |
7 |
9 |
48.47% |
6.38% |
45.15% |
61.76% |
0.00% |
38.24% |
38.46% |
26.92% |
34.62% |
Sân trung lập |
17 |
1 |
18 |
10 |
2 |
6 |
6 |
2 |
3 |
47.22% |
2.78% |
50.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
Sân khách |
124 |
12 |
132 |
66 |
5 |
73 |
19 |
18 |
23 |
46.27% |
4.48% |
49.25% |
45.83% |
3.47% |
50.69% |
31.67% |
30.00% |
38.33% |
|
|
|
|