Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Edinburgh City

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Edinburgh
Sân nhà: Meadowbank Stadium
Sức chứa: 1,320
Địa chỉ: Edinburgh
Website: http://www.edinburghcityfc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.10(bình quân)
Edinburgh City - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D120/04/24Edinburgh City1-2Annan AthleticB  Trênl1-1Trên
SCO D117/04/24Edinburgh City1-0MontroseT  Dướil0-0Dưới
SCO D113/04/24Queen of the South FC2-0Edinburgh CityB  Dướic0-0Dưới
SCO D130/03/24Kelty Hearts3-1Edinburgh CityB  Trênc1-1Trên
SCO D123/03/24Falkirk4-1Edinburgh CityB  Trênl2-0Trên
SCO D116/03/24Edinburgh City2-5Alloa AthleticB  Trênl2-1Trên
SCO D109/03/24Hamilton Academical FC1-0Edinburgh CityB  Dướil1-0Trên
SCO D102/03/24Edinburgh City0-2Cove RangersB  Dướic0-1Trên
SCO D124/02/24Stirling Albion4-0Edinburgh City B  Trênc1-0Trên
SCO D117/02/24Edinburgh City1-1Queen of the South FCH  Dướic0-0Dưới
SCO D114/02/24Kelty Hearts3-2Edinburgh CityB  Trênl1-1Trên
SCO D110/02/24Montrose3-0Edinburgh CityB  Trênl3-0Trên
SCO D103/02/24Edinburgh City0-3Kelty HeartsB  Trênl0-1Trên
SCO D127/01/24Annan Athletic3-0Edinburgh CityB  Trênl1-0Trên
SCO D113/01/24Edinburgh City2-2FalkirkH  Trênc2-0Trên
SCO D106/01/24Alloa Athletic3-1Edinburgh CityB  Trênc1-0Trên
SCO D130/12/23Edinburgh City2-5Hamilton Academical FC*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-5Trên
SCO D123/12/23Cove Rangers*7-2Edinburgh City B0:2 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SCO D116/12/23Queen of the South FC*3-1Edinburgh CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO D109/12/23Edinburgh City1-3Stirling Albion*B3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 2hòa(10.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(100.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 2 17 1 2 6 0 0 0 0 0 11
5.00% 10.00% 85.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Edinburgh City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 175 126 14 221 185
Edinburgh City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 71 78 85 92 111 134 85 76
19.70% 17.49% 19.21% 20.94% 22.66% 27.34% 33.00% 20.94% 18.72%
Sân nhà 51 32 40 43 44 53 64 48 45
24.29% 15.24% 19.05% 20.48% 20.95% 25.24% 30.48% 22.86% 21.43%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 29 39 37 42 48 58 69 37 31
14.87% 20.00% 18.97% 21.54% 24.62% 29.74% 35.38% 18.97% 15.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Edinburgh City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 51 4 49 89 1 97 11 7 10
49.04% 3.85% 47.12% 47.59% 0.53% 51.87% 39.29% 25.00% 35.71%
Sân nhà 34 3 31 28 0 47 8 5 5
50.00% 4.41% 45.59% 37.33% 0.00% 62.67% 44.44% 27.78% 27.78%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 1 18 60 1 50 3 2 5
47.22% 2.78% 50.00% 54.05% 0.90% 45.05% 30.00% 20.00% 50.00%
Edinburgh City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D127/04/2024 22:00Edinburgh CityVSStirling Albion
SCO D104/05/2024 22:00Cove RangersVSEdinburgh City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Malek Zaid
9Ouzy See
11Elijah Anukam
14Kenny Fisher
Momodou Sambou
Tiền vệ
6Struan Mair
8Findlay Marshall
10Frankie Deane
20Cai Macnamara
Gwong-Rwad Peter
Callum Flatman
Hậu vệ
3Quinn Mitchell
4Kelsey Ewen
5Scott Mercer
16Callum Pitt
17Liam Fontaine
18Brodie Devine
Adam Khan
Ben Stirling
Sam Gormley
Thủ môn
21Cammy Quate
25Ruairidh Adams
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.