Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Xinjiang Tianshan Leopard

Thành lập: 2014
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Urumqi
Sân nhà: Xinjiang Sports Centre
Sức chứa: 50,000
Xinjiang Tianshan Leopard - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D107/12/22 Xinjiang Tianshan Leopard(T)*0-3Tech Bắc KinhB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA D104/12/22Qingdao West Coast(T)*2-1Xinjiang Tianshan LeopardB0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA D128/11/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)1-7Thanh Đảo Jonoon*B2 3/4:0Thua kèoTrênc0-6Trên
CHA D124/11/22 Guangxi Pingguo Haliao F.C.*5-2Xinjiang Tianshan LeopardB0:2Thua kèoTrênl3-0Trên
CHA D120/11/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)0-3Shenyang Urban*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA D112/11/22Tech Bắc Kinh(T)2-1Xinjiang Tianshan Leopard*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D108/11/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)3-2Qingdao West Coast*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
CHA D105/11/22Thanh Đảo Jonoon(T)*5-1Xinjiang Tianshan LeopardB0:2 1/2Thua kèoTrênc4-1Trên
CHA D101/11/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)1-0Guangxi Pingguo Haliao F.C.*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA D128/10/22Shenyang Urban(T)*2-2Xinjiang Tianshan LeopardH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
CHA D129/09/22Nanjing City(T)*2-1Xinjiang Tianshan LeopardB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA D124/09/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)1-0Suzhou Dongwu*T1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D121/09/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*4-0Xinjiang Tianshan LeopardB0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
CHA D117/09/22 Xinjiang Tianshan Leopard(T)1-2Zibo Cuju FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CHA D111/09/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)2-3Nanjing City*B2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA D107/09/22Suzhou Dongwu(T)*3-0Xinjiang Tianshan LeopardB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D102/09/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)0-2Shaanxi Chang'an Athletic FC*B2 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHA D129/08/22Zibo Cuju FC(T)*3-1Xinjiang Tianshan LeopardB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
CHAFAC22/08/22Jiangxi Beidamen FC(T)*4-3Xinjiang Tianshan LeopardB0:1HòaTrênl2-3Trên
CHA D119/08/22Shijiazhuang Kungfu(T)2-0Xinjiang Tianshan LeopardB  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 1hòa(5.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 1 16 0 0 0 3 1 15 0 0 1
15.00% 5.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 15.79% 5.26% 78.95% 0.00% 0.00% 100.00%
Xinjiang Tianshan Leopard - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 126 93 11 187 154
Xinjiang Tianshan Leopard - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 60 81 81 95 126 129 59 27
7.04% 17.60% 23.75% 23.75% 27.86% 36.95% 37.83% 17.30% 7.92%
Sân nhà 22 38 27 23 19 24 53 30 22
17.05% 29.46% 20.93% 17.83% 14.73% 18.60% 41.09% 23.26% 17.05%
Sân trung lập 0 9 15 23 35 36 35 7 4
0.00% 10.98% 18.29% 28.05% 42.68% 43.90% 42.68% 8.54% 4.88%
Sân khách 2 13 39 35 41 66 41 22 1
1.54% 10.00% 30.00% 26.92% 31.54% 50.77% 31.54% 16.92% 0.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Xinjiang Tianshan Leopard - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 16 74 11 85 3 4 4
46.67% 0.00% 53.33% 43.53% 6.47% 50.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân nhà 11 0 14 16 1 15 3 3 2
44.00% 0.00% 56.00% 50.00% 3.13% 46.88% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân trung lập 3 0 2 29 6 37 0 0 2
60.00% 0.00% 40.00% 40.28% 8.33% 51.39% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 0 0 0 29 4 33 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 43.94% 6.06% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mehmudjan Minem
9Ershidin Pahardin
10Shi Jian
11Kevser Shemseddin
16Abdulla Abduwal
24Alizati Abdurgheti
25Qaharman Abdukerim
26Elbug Chagtsel
Han Yi
Qeyser Abduheni
Tiền vệ
5Aysan Kadir
15Ahmat Tursunjan
17Huang Wenzhuo
18Ekber Rehimjan
21Ma Bokang
22Bebet Murat
23Ibrahim Kurban
27Hao Shijie
29Ilyas Ilhar
30Wang Zhuo
Danyar Musajan
Bari Mamatil
Wang Shixin
Zhang Shengbin
Hậu vệ
2Nureli Tursunali
3Li Jingrun
4Kaster Hurman
6Arpati Mijiti
8Ababekri Erkin
12Ma Chao
13Ilzat Muhpul
14Mehmud Abdukerem
31Sun Haitao
45Branko Jovanovic
Franck Kouamejo
Thủ môn
28Ripat Ablitip
Gu Junjie
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.