Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
3 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
230 |
438 |
238 |
28 |
474 |
460 |
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
167 |
211 |
231 |
165 |
160 |
259 |
288 |
224 |
163 |
17.88% |
22.59% |
24.73% |
17.67% |
17.13% |
27.73% |
30.84% |
23.98% |
17.45% |
Sân nhà |
95 |
105 |
122 |
73 |
65 |
109 |
134 |
121 |
96 |
20.65% |
22.83% |
26.52% |
15.87% |
14.13% |
23.70% |
29.13% |
26.30% |
20.87% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
4 |
1 |
3 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
11.11% |
44.44% |
11.11% |
33.33% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
Sân khách |
72 |
105 |
105 |
91 |
92 |
144 |
152 |
102 |
67 |
15.48% |
22.58% |
22.58% |
19.57% |
19.78% |
30.97% |
32.69% |
21.94% |
14.41% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Raith Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
195 |
12 |
215 |
177 |
11 |
144 |
52 |
27 |
38 |
46.21% |
2.84% |
50.95% |
53.31% |
3.31% |
43.37% |
44.44% |
23.08% |
32.48% |
Sân nhà |
120 |
10 |
136 |
61 |
1 |
47 |
21 |
16 |
20 |
45.11% |
3.76% |
51.13% |
55.96% |
0.92% |
43.12% |
36.84% |
28.07% |
35.09% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
75 |
2 |
75 |
112 |
10 |
96 |
31 |
11 |
18 |
49.34% |
1.32% |
49.34% |
51.38% |
4.59% |
44.04% |
51.67% |
18.33% |
30.00% |
|
|
|
|