Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Raith Rovers

Thành lập: 1883
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Kirkcaldy
Sân nhà: Stark's Park
Sức chứa: 8,867
Địa chỉ: Stark's Park, Pratt Street, Kirkcaldy, Fife. KY1 1SA.
Website: http://www.raithrovers.net/index.php
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.41(bình quân)
Raith Rovers - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH20/04/24Inverness C.T.*0-1Raith RoversT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Raith Rovers*0-0Partick ThistleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH10/04/24Raith Rovers*1-3AirdrieoniansB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SCO LCH06/04/24Raith Rovers*2-1Ayr Utd.T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH30/03/24Dundee United*2-0Raith RoversB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF21/03/24Raith Rovers1-5Hibernian FCB  Trênc0-1Trên
SCO LCH16/03/24Queen's Park0-0Raith Rovers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH13/03/24Partick Thistle*0-1Raith RoversT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO LCH09/03/24Raith Rovers*2-0DunfermlineT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO LCH02/03/24Arbroath3-2Raith Rovers*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO LCH28/02/24Raith Rovers*0-0Greenock MortonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH24/02/24Ayr Utd.1-2Raith Rovers*T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SCO LCH17/02/24Raith Rovers2-1Dundee United*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO BC03/02/24Raith Rovers*0-1AirdrieoniansB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SCO LCH27/01/24Raith Rovers*2-3Inverness C.T.B0:1/2Thua kèoTrênl1-3Trên
SCOFAC20/01/24Livingston F.C.*2-1Raith RoversB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH13/01/24Raith Rovers*1-2Queen's ParkB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH06/01/24Airdrieonians1-0Raith Rovers* B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO LCH02/01/24Dunfermline1-2Raith Rovers*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH30/12/23Raith Rovers*2-2ArbroathH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 3 5 0 0 0 4 1 4
35.00% 20.00% 45.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 438 238 28 474 460
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 211 231 165 160 259 288 224 163
17.88% 22.59% 24.73% 17.67% 17.13% 27.73% 30.84% 23.98% 17.45%
Sân nhà 95 105 122 73 65 109 134 121 96
20.65% 22.83% 26.52% 15.87% 14.13% 23.70% 29.13% 26.30% 20.87%
Sân trung lập 0 1 4 1 3 6 2 1 0
0.00% 11.11% 44.44% 11.11% 33.33% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00%
Sân khách 72 105 105 91 92 144 152 102 67
15.48% 22.58% 22.58% 19.57% 19.78% 30.97% 32.69% 21.94% 14.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Raith Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 195 12 215 177 11 144 52 27 38
46.21% 2.84% 50.95% 53.31% 3.31% 43.37% 44.44% 23.08% 32.48%
Sân nhà 120 10 136 61 1 47 21 16 20
45.11% 3.76% 51.13% 55.96% 0.92% 43.12% 36.84% 28.07% 35.09%
Sân trung lập 0 0 4 4 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 75 2 75 112 10 96 31 11 18
49.34% 1.32% 49.34% 51.38% 4.59% 44.04% 51.67% 18.33% 30.00%
Raith Rovers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH27/04/2024 22:00Greenock MortonVSRaith Rovers
SCO LCH04/05/2024 02:45Raith RoversVSArbroath
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Aidan Connolly
10Lewis Vaughan
11Callum Smith
19Jack Hamilton
Tiền vệ
8Ross Matthews
14Josh Mullin
16Sam Stanton
20Scott Brown
21Shaun Byrne
23Dylan Easton
24Scott McGill
Hậu vệ
3Liam Dick
4Ross Millen
5Keith Watson
6Euan Murray
15Dylan Corr
27Callum Hannah
30Adam Masson
34Daniel O'Reilly
Thủ môn
1Maciej Kevin Dabrowski
17Robbie Thomson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.