|
|
|
New York Red Bulls B | | |
| | Thành lập: | 2015-1-21 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Jersey City | Sân nhà: | MSU Soccer Park at Pittser Field | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Jersey City | Website: | http://www.newyorkredbulls.com/2 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
5 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
New York Red Bulls B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
48 |
132 |
104 |
17 |
152 |
149 |
New York Red Bulls B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
61 |
57 |
62 |
57 |
64 |
65 |
95 |
69 |
72 |
20.27% |
18.94% |
20.60% |
18.94% |
21.26% |
21.59% |
31.56% |
22.92% |
23.92% |
Sân nhà |
39 |
31 |
26 |
29 |
20 |
27 |
43 |
30 |
45 |
26.90% |
21.38% |
17.93% |
20.00% |
13.79% |
18.62% |
29.66% |
20.69% |
31.03% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
21 |
26 |
36 |
28 |
43 |
38 |
51 |
39 |
26 |
13.64% |
16.88% |
23.38% |
18.18% |
27.92% |
24.68% |
33.12% |
25.32% |
16.88% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
New York Red Bulls B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
4 |
55 |
49 |
2 |
55 |
11 |
6 |
14 |
50.83% |
3.33% |
45.83% |
46.23% |
1.89% |
51.89% |
35.48% |
19.35% |
45.16% |
Sân nhà |
48 |
2 |
38 |
11 |
1 |
20 |
4 |
2 |
5 |
54.55% |
2.27% |
43.18% |
34.38% |
3.13% |
62.50% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
2 |
16 |
38 |
1 |
35 |
7 |
4 |
9 |
40.00% |
6.67% |
53.33% |
51.35% |
1.35% |
47.30% |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
|
|
|
|